giá trị hao mòn lũy kế Tiếng Anh là gì

Admin
giá trị hao mòn lũy kế kèm nghĩa tiếng anh accumulated depreciation, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

VIETNAMESE

giá trị hao mòn lũy kế

accumulated depreciation

NOUN

/əˈkjumjəˌleɪtɪd dɪˌpriʃiˈeɪʃən/

Giá trị hao mòn luỹ kế là tổng cộng giá trị hao mòn của tài sản cố định tính đến thời điểm báo cáo. Giá trị này được định do tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, do bào mòn của tự nhiên, do tiến bộ kỹ thuật, trong quá trình hoạt động của tài sản cố định.

1.

Giá trị hao mòn lũy kế thường được trình bày trên bảng cân đối kế toán ngay dưới dòng tài sản vốn có liên quan.

Accumulated depreciation is usually presented on the balance sheet just below the related capital asset line.

2.

Nếu không có giá trị hao mòn lũy kế, một công ty sẽ phải chịu toàn bộ chi phí của một tài sản trong năm mua, điều này có thể tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời.

Without accumulated depreciation, a company would incur the entire cost of an asset in the year of the purchase, which could negatively impact profitability.

Giá trị hao mòn luỹ kế (accumulated depreciation) là tổng cộng giá trị hao mòn (total depreciation) của tài sản cố định (fixed assets) tính đến thời điểm báo cáo. Giá trị này được định do tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, do bào mòn của tự nhiên (natural erosion), do tiến bộ kỹ thuật (technical progress), trong quá trình hoạt động của tài sản cố định.