Từ vựng chính là những viên gạch đầu tiên giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Một phương pháp trong những phương pháp hiệu quả để học từ vựng mà FLYER luôn gợi ý chính là học theo các chữ cái. Vậy, trước khi bắt đầu bài học từ vựng sau đây, đố bạn biết các từ “Red”, “Run”, “Read” có điểm chung là gì? Ngoài ra, bạn có thể kể thêm được bao nhiêu từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ “R”? Nếu bạn chỉ kể được dưới 100 từ, bài viết này chắc chắn dành cho bạn đó!
1. Cách phát âm “R” trong tiếng Anh
Trước khi bước vào tìm hiểu các từ vựng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, chúng ta cùng học cách phát âm “R” sao cho chuẩn nhé.
Sau video, bạn đã học được cách phát âm chuẩn chữ “R” chưa? Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” theo những chủ đề vô cùng gần gũi ngay sau đây.
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
Một trong những chủ đề thân thuộc và thiết yếu nhất đó chính là Con người và Sức khoẻ. Nắm được các từ vựng thuộc chủ đề này giúp chúng ta thành thạo trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, những từ vựng này cũng rất hữu ích khi bạn phải tới nhà thuốc hay bệnh viện đó.
2.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rage | /reɪdʒ/ | Cơn thịnh nộ |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi |
Rear | /rɪə(r)/ | Phía sau |
Reflex | /ˈriːfleks/ | Phản xạ |
Remedy | /ˈremədi/ | Phương thuốc |
Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Lịch trình |
Rump | /rʌmp/ | Phần mông |
Ví dụ:
- Sue got a rash on her arms.
Sue bị phát ban trên cánh tay.
- Traditional remedies are not always effective.
Các bài thuốc dân gian không phải lúc nào cũng hiệu quả.
- It is important to maintain a daily routine.
Duy trì thói quen sinh hoạt hàng ngày là quan trọng.
2.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Reflect | /rɪˈflekt/ | Phản ánh |
Refresh | /rɪˈfreʃ/ | Làm mới |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối tiếc |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Respect | /rɪˈspekt/ | Kính trọng |
Ride | /raɪd/ | Đạp xe |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Ví dụ:
- We have to respect our elders.
Chúng ta phải tôn trọng những người lớn tuổi.
- Some people often go fishing to relax.
Một số người thường đi câu cá để thư giãn.
- I never regret my decision.
Tôi không bao giờ hối hận về quyết định của mình.
2.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | Hợp lý |
Reckless | /ˈrekləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh |
Respectful | /rɪˈspektfl/ | Tôn trọng |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có tinh thần trách nhiệm |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Ví dụ:
- He was being rude to me.
Anh ấy đã thô lỗ với tôi.
- Don’t be too reckless.
Đừng quá liều lĩnh.
Tìm hiểu thêm nhiều từ vựng chủ đề sức khoẻ khác.
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
Là nơi các bạn trẻ dành phần lớn thời gian mỗi ngày, trường học như ngôi nhà thứ hai vậy. Tuy vậy, bạn đã biết những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học này chưa?
3.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Radar | /ˈreɪdɑː(r)/ | Ra đa |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài ra-đi-ô |
Range | /reɪndʒ/ | Phạm vi |
Ranking | /ˈræŋkɪŋ/ | Xếp hạng |
Ratio | /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỉ lệ |
Rebel | /ˈrebl/ | Người nổi loạn |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Referee | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài |
Regulation | /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy định |
Remark | /rɪˈmɑːk/, /rɪˈmɑːrk/ | Nhận xét |
Report | /rɪˈpɔːt/, /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Request | /rɪˈkwest/ | Lời yêu cầu |
Resin | /ˈrezɪn/ | Nhựa resin |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/, /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Nhiệm vụ |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Resume | /rɪˈzjuːm/, /rɪˈzuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Reward | /rɪˈwɔːd/, /rɪˈwɔːrd/ | Phần thưởng |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Ruy-băng |
Rink | /rɪŋk/ | Sân (trượt băng) |
Robot | /ˈrəʊbɒt/, /ˈrəʊbɑːt/ | Rô bốt |
Roller | /ˈrəʊlə(r)/ | Trục lăn |
Rope | /rəʊp/ | Dây |
Rubber | /ˈrʌbə(r)/ | Cao su, tẩy (gôm) |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
Rhyme | /raɪm/ | Vần điệu |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp |
Ví dụ:
- Remember to submit your report on time.
Nhớ gửi báo cáo của bạn đúng hạn.
- Can I borrow your rubber?
Tớ có thể mượn cục tẩy (gôm) của bạn không?
- Please use your ruler to draw the rectangle.
Vui lòng sử dụng thước kẻ của bạn để vẽ hình chữ nhật.
- The result will come out later today.
Kết quả sẽ có chút nữa trong ngày hôm nay.
3.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
React | /riˈækt/ | Phản ứng |
Read | /riːd/ | Đọc |
Recap | /ˈriːkæp/ | Tóm tắt lại |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Redo | /ˌriːˈduː/ | Làm lại |
Reduce | /rɪˈdjuːs/, /rɪˈduːs/ | Cắt giảm |
Refer | /rɪˈfɜː(r)/ | Tham khảo |
Relay | /ˈriːleɪ/ | Tiếp sức |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Repair | /rɪˈpeə(r)/ | Sửa chữa |
Reply | /rɪˈplaɪ/ | Đáp lại |
Reset | /ˌriːˈset/ | Cài lại |
Restart | /ˈriːstɑːt/, /ˈriːstɑːrt/ | Khởi động lại |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập |
Rinse | /rɪns/ | Rửa |
Rip | /rɪp/ | Xé |
Romp | /rɒmp/, /rɑːmp/ | Đùa giỡn |
Ví dụ:
- To get a good grade, revise chapter 3 carefully.
Để đạt điểm cao, hãy ôn tập chương 3 cẩn thận.
- In our next lesson, I will recap this topic for you.
Trong bài học tiếp theo của chúng ta, thầy sẽ tóm tắt lại chủ đề này cho các em.
- There are many types of rhymes in poetry.
Có nhiều kiểu vần trong thơ.
3.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ready | /ˈredi/ | Sẵn sàng |
Recent | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Red | /red/ | Đỏ |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Rounded | /ˈraʊndɪd/ | Cong |
Ví dụ:
- Make sure you are ready for the final exam.
Hãy đảm bảo các em đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ.
- He always keeps up with recent trends.
Anh ấy luôn bắt kịp các xu hướng gần đây.
Mời bạn xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ dùng học tập
4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
Trên Trái Đất, con người và môi trường không ngừng tương tác với nhau, các môn khoa học cũng ra đời nhằm tìm hiểu về thế giới xung quanh ta. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường sau đây sẽ giúp bạn tìm khám phá được nhiều điều bổ ích.
4.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Raft | /rɑːft/, /ræft/ | Cái bè |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Rake | /reɪk/ | Cái cào |
Ranch | /rɑːntʃ/, /ræntʃ/ | Trang trại |
Rat | /ræt/ | chuột cống |
Ray | /reɪ/ | tia |
Reality | /riˈæləti/ | Thực tế |
Reed | /riːd/ | Cây lau |
Reef | /riːf/ | Rạn (san hô) |
Region | /ˈriːdʒən/ | Vùng đất |
Rein | /reɪn/ | Dây cương |
Rhino | /ˈraɪnəʊ/ | Tê giác |
Ridge | /rɪdʒ/ | Dãy đồi |
Rift | /rɪft/ | Sự rạn nứt |
River | /ˈrɪvə(r)/ | Dòng sông |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Rock | /rɒk/, /rɑːk/ | Đá |
Rocket | /ˈrɒkɪt/, /ˈrɑːkɪt/ | Tên lửa |
Root | /ruːt/ | Rễ, nguồn gốc |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác |
Ruby | /ˈruːbi/ | Hồng ngọc |
Rust | /rʌst/ | Rỉ sét |
Ví dụ:
- Can you name seven colors of the rainbow in order?
Bạn có thể kể tên bảy màu của cầu vồng theo thứ tự không?
- Ruby is one of the most expensive gemstones.
Hồng ngọc là một trong những loại đá quý đắt tiền nhất.
- Vietnam’s government is struggling to protect coral reefs in Nha Trang.
Chính phủ Việt Nam đang đấu tranh để bảo vệ các rạn san hô ở Nha Trang.
4.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rot | /rɒt/, /rɑːt/ | Hư, hỏng |
Rise | /raɪz/ | Nổi lên |
Reap | /riːp/ | Gặt hái |
Roar | /rɔː(r)/ | Gầm |
Raise | /reɪz/ | Nuôi |
Ripen | /ˈraɪpən/ | Chín (trái cây) |
Record | /rɪˈkɔːd/, /rɪˈkɔːrd/ | Ghi lại |
Rescue | /ˈreskjuː/ | Giải cứu |
Rotate | /rəʊˈteɪt/, /ˈrəʊteɪt/ | Quay |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Realize | /ˈriːəlaɪz/, /ˈrɪəlaɪz/ | Nhận ra |
Reserve | /rɪˈzɜːv/, /rɪˈzɜːrv/ | Dự trữ |
Reverse | /rɪˈvɜːs/, /rɪˈvɜːrs/ | Đảo ngược |
Recover | /rɪˈkʌvə(r)/ | Hồi phục |
Rebirth | /ˌriːˈbɜːθ/ | Tái sinh |
Ví dụ:
- Male lions roar to show their power.
Sư tử đực gầm lên để thể hiện sức mạnh của chúng.
- The hospital reserves certain drugs for the most serious cases.
Bệnh viện dự trữ một số loại thuốc cho những ca nghiêm trọng nhất.
- The organisation rescues stray dogs and cats.
Tổ chức này giải cứu chó mèo hoang.
4.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Random | /ˈrændəm/ | Ngẫu nhiên |
Rapid | /ˈræpɪd/ | Nhanh |
Rare | /reə(r)/ | Quý hiếm |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh |
Rigid | /ˈrɪdʒɪd/ | Cứng, khó uốn |
Ripe | /raɪp/ | Chín muồi |
Robust | /rəʊˈbʌst/ | Mạnh mẽ |
Rocky | /ˈrɒki/, /ˈrɑːki/ | Đá |
Roomy | /ˈruːmi/, /ˈrʊmi/ | Rộng rãi |
Rosy | /ˈrəʊzi/ | Hồng phớt |
Rough | /rʌf/ | Gồ ghề |
Runny | /ˈrʌni/ | Lỏng |
Rusty | /ˈrʌsti/ | Rỉ sét |
Ví dụ:
- The leopard is one of the rare species.
Báo gấm là một trong những loài quý hiếm.
- I love eating ripe apples.
Tôi thích ăn táo chín.
- There are difficulties living in remote areas.
Có khó khăn khi sống ở những vùng hẻo lánh.
Đừng bỏ lỡ các kiến thức thú vị trong Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường nhé.
5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
Không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày chắc chắn là đồ ăn. Đảm bảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn sau đây đủ thoả mãn cơn “đói” của chúng mình.
5.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Radish | /ˈrædɪʃ/ | Củ cải |
Raspberry | /ˈrɑːzbəri/, /ˈræzberi/ | Dâu rừng |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức |
Restaurant | /ˈrestrɒnt/, /ˈrestrɑːnt/, /ˈrestərɑːnt/ | Quán ăn |
Ribs | /rɪb/ | Sườn |
Rice | /raɪs/ | Cơm, gạo |
Risotto | /rɪˈzɒtəʊ/ | Món cơm risotto |
Roe | /rəʊ/ | Bọc trứng cá |
Roll | /rəʊl/ | Món cuốn |
Rosemary | /ˈrəʊzməri/ | Cây mê điệt |
Russian salad | /ˈrʌʃn/ /ˈsæləd/ | Salad Nga |
Rye | /raɪ/ | Lúa mạch đen |
Ví dụ:
- Can I have your grandmother’s cookie recipe?
Cho tôi xin công thức làm bánh quy của bà bạn được không?
- Risotto is a traditional Italian dish.
Risotto là một món ăn truyền thống của Ý.
- When I visit Japan I want to try rice with salmon roe.
Khi tôi đến thăm Nhật Bản, tôi muốn thử món cơm với trứng cá hồi.
5.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Roll | /rəʊl/ | Cuộn |
Roast | /rəʊst/ | Nướng |
Rise | /raɪz/ | Nở |
Ví dụ:
- It requires skills to roll sushi.
Cần kỹ năng để cuộn được sushi.
- The turkey is very well roasted.
Con gà tây này được nướng rất tốt.
- Let the dough rest so it can rise.
Để bột nghỉ để nó có thể nở.
5.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Raw | /rɔː/ | Sống, chưa chín |
Rancid | /ˈrænsɪd/ | Bị hỏng (bơ) |
Rare | /reə(r)/, /rer/ | Tái |
Ripe | /raɪp/ | Chín (trái cây) |
Rotten | /ˈrɒtn/, /ˈrɑːtn/ | Bị hỏng (hoa quả, thịt) |
Ví dụ:
- Don’t be afraid to feed your cat raw food.
Đừng ngại cho mèo ăn thức ăn sống.
- You will be sick if you have rancid butter.
Bạn sẽ bị bệnh nếu ăn bơ bị hỏng.
- She leaves her vegetables rotten in the fridge.
Cô ấy để rau tới khi thối trong tủ lạnh.
Chắc chắn, học thêm các Từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chủ đề này dễ dàng hơn đó.
6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
Để nâng cao vốn từ vựng của mình, chắc chắn chủ đề Gia đình và Xã hội là không thể bỏ lỡ. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” sau đây xuất hiện vô cùng thường xuyên trên tivi, báo, đài hay cả mạng xã hội nữa đó.
6.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Race | /reɪs/ | Cuộc đua |
Rack | /ræk/ | Cái giá |
Radar | /ˈreɪdɑː(r)/ | Radar |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài |
Rag | /ræɡ/ | Giẻ lau |
Railroad | /ˈreɪlrəʊd/ | Đường sắt |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Ramp | /ræmp/ | Con dốc |
Razor | /ˈreɪzə(r)/ | Dao cạo |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hoá đơn, biên lai |
Recreation | /ˌriːkriˈeɪʃn/ | Giải trí |
Reel | /riːl/ | Cuộn (chỉ, băng) |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ mát |
Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Reunion | /ˌriːˈjuːniən/ | Cuộc đoàn tụ |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Rim | /rɪm/ | Vành, viền |
Riot | /ˈraɪət/ | Bạo loạn |
Rite | /raɪt/ | Nghi thức |
Rival | /ˈraɪvl/ | Đối thủ |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Roadway | /ˈrəʊdweɪ/ | Đường bộ |
Robbery | /ˈrɒbəri/, /ˈrɑːbəri/ | Sự cướp bóc |
Robe | /rəʊb/ | Áo choàng |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Rout | /raʊt/ | Đám đông |
Route | /ruːt/, /raʊt/ | Tuyến đường |
Rug | /rʌɡ/ | Tấm thảm |
Ruin | /ˈruːɪn/ | Sự đổ nát |
Rumor | /ˈruːmə(r)/ | Tin đồn |
Ví dụ:
- Our town needs more recreation facilities.
Thị trấn của chúng tôi cần nhiều cơ sở giải trí hơn.
- Be careful riding on the road.
Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường.
- Keep the receipt in case you change your mind.
Giữ lại biên lai nhỡ bạn thay đổi ý định.
6.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rant | /rænt/ | Nói dài, vô nghĩa |
Reach | /riːtʃ/ | Với tới |
Rebuild | /ˌriːˈbɪld/ | Xây dựng lại |
Recall | /rɪˈkɔːl/ | Hồi tưởng |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Đền bù, trả hàng |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối |
Rely | /rɪˈlaɪ/ | Phụ thuộc |
Remind | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc lại |
Remix | /ˈriːmɪks/ | Phối lại |
Renew | /rɪˈnjuː/, /rɪˈnuː/ | Làm mới |
Rent | /rent/ | Thuê |
Reopen | /ˌriːˈəʊpən/ | Mở cửa trở lại |
Resist | /rɪˈzɪst/ | Kháng cự |
Retire | /rɪˈtaɪə(r)/ | Về hưu |
Return | /rɪˈtɜːn/, /rɪˈtɜːrn/ | Trở về |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Bộc lộ |
Roam | /rəʊm/ | Đi lang thang |
Rub | /rʌb/ | Chà |
Ví dụ:
- He retired last year.
Ông ấy đã nghỉ hưu vào năm ngoái.
- Shall we rent a car for our trip?
Chúng ta có nên thuê một chiếc xe hơi cho chuyến đi của mình không?
- I want to refund this shirt, please.
Tôi muốn trả lại chiếc áo này, làm ơn.
6.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Real | /ˈriːəl/, /rɪəl/ | Có thật |
Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có |
Rife | /raɪf/ | Đầy rẫy |
Right | /raɪt/ | Đúng |
Royal | /ˈrɔɪəl/ | Hoàng gia |
Rural | /ˈrʊərəl/, /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
Risky | /ˈrɪski/ | Rủi ro |
Retro | /ˈretrəʊ/ | Cổ điển |
Ví dụ:
- Students from rural areas can apply for this scholarship.
Sinh viên từ các vùng nông thôn có thể đăng ký học bổng này.
- That is a risky investment.
Đó là một khoản đầu tư mạo hiểm.
- She was born into a rich family.
Cô sinh ra trong một gia đình giàu có.
7. Bài tập
8. Tổng kết
Qua bài viết trên, FLYER hi vọng bạn đã bổ sung thêm vào “kho từ vựng” của mình nhiều từ mới bắt đầu bằng chữ “R”. Bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với các từ đã học và vận dụng chúng thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo và nhớ lâu hơn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” hay nhất bạn nên biết
- Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” hay nhất
- Nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ với 11 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” hay nhất