“Essential là gì” hay “Essential đi với giới từ gì” chắc hẳn là hai câu hỏi mà các bạn sẽ tự hỏi nhiều nhất liên quan đến từ vựng này. Trong bài ngày hôm nay, IZONE cung cấp những kiến thức liên quan đến từ vựng Essential  và những giới từ thường đi với Essential nhất nhé.

Key take-away
  • Essential là một tính từ có nghĩa “cực kì quan trọng”, “thiết yếu” 
  • Essential thường đi kèm với giới từ tofor
  • Các cấu trúc quan trọng cần ghi nhớ: It is essential that + S + V (nguyên thể)Essential for + Noun/Verb-ing.
  • Có nhiều từ đồng nghĩa với “essential” như crucial, vital, và từ trái nghĩa như unnecessary.
  • Essential, important, và necessary đều chỉ sự quan trọng nhưng có mức độ khác nhau.

Essential là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng

Một số bạn có thể thắc mắc  “Essential là gì & nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào nhỉ?”

Đơn giản thôi, Essential là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “quan trọng”, “cần thiết”, hoặc “thiết yếu”. Nó chỉ ra mức độ quan trọng hoặc sự cần thiết của một yếu tố, vật phẩm, hoặc hành động trong một tình huống nhất định. 

Ví dụ:

  • Water is extremely essential for life. (Nước là cực kì thiết yếu cho sự sống.)
    → Điều này có nghĩa là nước không thể thiếu để duy trì sự sống.

Essential có thể  được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong cuộc sống hàng ngày, công việc, học tập, và cả trong các kỳ thi tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng và chính xác hơn.

Vậy câu hỏi đặt ra tiếp theo là “Essential đi với giới từ gì?”

“Essential” thường đi kèm với một số giới từ phổ biến, nhưng thông dụng nhất là “to” và “for”. Cách sử dụng của hai giới từ này có sự khác biệt nhẹ về ngữ nghĩa:

"Essential to"

"Essential for"

"Essential to"

"Essential for"

Các cấu trúc Essential thường gặp trong bài thi

Trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, TOEIC hay TOEFL, bạn sẽ thường gặp các cấu trúc với essential nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và diễn đạt của thí sinh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

It is essential that + S + V (nguyên thể)

Đây là cấu trúc giả định, yêu cầu động từ sau “that” ở dạng nguyên thể không có “to”.

Ví dụ:

  • For sustainability, it’s essential that local people are involved in wetland planning and decision making and have clear rights to use wetlands. (Để bền vững, điều cần thiết là người dân địa phương phải tham gia vào việc lập kế hoạch và ra quyết định đất ngập nước và có quyền rõ ràng để sử dụng đất ngập nước.)

Essential for + Noun/Verb-ing

Cấu trúc này nhấn mạnh điều gì đó là cần thiết cho một hoạt động hoặc một kết quả nhất định.

Ví dụ:

  • Pirate raids provided a steady source of slaves, essential for Rome’s agriculture and mining industries. (Các cuộc đột kích của cướp biển đã cung cấp một nguồn nô lệ ổn định, điều cần thiết cho ngành nông nghiệp và khai thác mỏ của Rome.)

S + find + it + essential to + V

Ví dụ:

  • They find it essential to prepare for the exam in advance. (Họ nhận thấy rằng cần phải chuẩn bị cho kỳ thi trước.)
    Tham khảo thêm: Tải sách IELTS Cambridge 19 có đáp án chi tiết [PDF + Audio]

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Essential

Để nâng cao vốn từ và mở rộng khả năng diễn đạt, bạn cần biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “essential”. Dưới đây là một số gợi ý:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Crucial (quan trọng) Nonessential (không cần thiết)
Vital (cực kỳ quan trọng) Unnecessary (không cần thiết)
Imperative (khẩn cấp, cấp thiết) Optional (tùy chọn, không bắt buộc)
Indispensable (không thể thiếu)  

Việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa hợp lý trong bài viết sẽ giúp bạn tạo sự phong phú và tránh lặp lại từ vựng quá nhiều.

Phân biệt Essential, Important, và Necessary

Mặc dù essential, important, và necessary đều có nghĩa là “quan trọng” hoặc “cần thiết”, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định về mức độ và cách sử dụng.

Essential

Important

Necessary

Essential

Important

Necessary

Luyện tập cấu trúc essential

Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách sử dụng essential hoặc cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh:

1. It is that she (be) present at the meeting tomorrow.

2. Good communication skills are (succeed) in a business environment.

3. Clean water is human health and survival.

4. The doctor said that it is follow the treatment plan to recover quickly.

5. Regular exercise is maintaining a healthy lifestyle.

6. It is essential that we (complete) the report before the deadline next week.

7. For many jobs, it is have a college degree.

8. They find it (prepare) for the presentation well in advance.

9. Sleep is the proper functioning of the brain.

10. It is that students (submit) their assignments on time to avoid penalties.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây, IZONE đã cùng bạn giải đáp câu hỏi như “essential là gì?” và “essential đi với giới từ gì?”. IZONE mong qua bài viết này có thể giúp bạn hiểu hơn về tính từ essential! Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Chuyên mục Từ vựng trên trang web của IZONE để có có thêm nhiều từ vựng mới mỗi ngày nhé.