10 Nguyên tắc để đặt tên tiếng anh 

1.Tránh những cái tên theo phong trào:

Hầu hết những cái tên theo “trend” chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn và dễ bị lãng quên. Không những thế, do tính chất “mì ăn liền” của mạng xã hội, những cái tên này sẽ không có nhiều ý nghĩa đặc biệt và tính tồn tại lâu dài trong xã hội đâu.

2.Không phải những cái tên cổ điển sẽ nhàm chán.

Bọn mình không khuyên các bạn phải chọn những cái tên đã quá quen thuộc như Peter, Paul and Mary, nhưng không có nghĩa là cái tên cổ điển nào cũng nhàm chán. Celestial, Ophelia cho nữ hay Edwin, Miles và Silas cho nam, đây đều là những chiếc tên với tuổi đời lên đến hàng trăm năm nhưng lại cực kỳ “khí chất” và “sang chảnh” đó.

3.Tham khảo một xíu từ tên của bạn bè và người thân.

Hãy thử hỏi han bạn bè hoặc người thân của mình để tìm thêm nguồn cảm hứng nhé. Biết đâu bạn sẽ tìm được chất liệu để tìm thấy “nửa kia” của mình đấy!

4.Lấy cảm hứng từ những điều truyền thống:

Một chút thời gian bỏ ra để đọc lại các quyển sách lịch sử, một chút tìm hiểu về những sự kiện nổi tiếng ngày xưa và chúng mình tin chắc rằng, một cái tên tuyệt vời từ những cố nhân xưa sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

5.Quên ăn quên ngủ chứ đừng quên “search” nghĩa của tên nha!

À! Quan trọng nhất là phải tìm hiểu thật kỹ ý nghĩa cái tên của mình đó nha. Bạn sẽ không muốn phải bật ngửa khi biết trong nhiều nền văn hoá khác nhau, Cecilia nghĩa là mù loà còn Crook là gãy mũi đó…

6.Cố gắng nghĩ thật nhiều nicknames có thể.

Bạn hoàn toàn có thể tìm thêm niềm vui bằng cách nghĩ ra những biệt danh thú vị từ cái tên của mình. Điều này không chỉ khiến tên bạn nghe hài hước hơn mà còn tạo nên một thương hiệu riêng cho bản thân nữa đó!

7.Tên đệm nghe cũng có vẻ thú vị nhỉ?

Ai nói người bản xứ mới được có tên đệm? Tụi mình đương nhiên có thể nghĩ ra bất kỳ cái tên đệm nào để ghép với tên của chính mình. Chỉ là hãy hạn chế chọn những cái tên quá dài, sẽ gây vướng víu và phiền phức khi sử dụng.

8.Nhớ viết tắt lại cái tên của mình thử xem

Có những từ đọc lên hoàn toàn bình thường nhưng khi viết tắt lại trở thành một từ “bậy bạ” trong tiếng Anh. Điều này rất dễ gặp vì đây là một thứ ngôn ngữ muôn màu mà! Nên lời khuyên từ chúng mình là hãy nhớ cẩn thận hết mức nhé!

9.Một Hai Ba Đọc thật to tên mình nào!

 Giờ đã đến phần vui nhất, hãy đọc thật to tên mình để nghe xem có thuận miệng và hợp lý không nhé. Một cái tên hoàn hảo sẽ được gọi rất nhiều lần nên hãy chắc chắn là không có vấn đề gì khi bạn đọc nó đấy.

10.Và cuối cùng là, cứ chill thôi!

Nhưng quan trọng hơn hết, cứ chill thôi! Cảm hứng sẽ đến khi bạn không ngờ nhất nên đừng mất ăn mất ngủ vì vấn đề này nhé! Mọi thứ sẽ đâu vào đấy thôi mà!

Top 20 tên tiếng anh thường gặp nhất:

1.William

  • Nguồn gốc: Tiếng Đức

  • Ý nghĩa: Sự bảo vệ tuyệt đối.

  • William được tách ra từ một cái tên tiếng Đức Wilhelm, nghĩa là nón bảo hiểm hoặc là sự bảo vệ.

2.Evelyn

  • Nguồn gốc: Tiếng Đức và Pháp

  • Ý nghĩa: khao khát, nước, hòn đảo

  • Evelyn đến từ cái tên tiếng Pháp: Aveline với nguồn gốc sâu xa ở Đức có nghĩa “ước ao, khao khát” hoặc “nước, hòn đảo”.

3.Ella

  • Nguồn gốc: Tiếng Đức và Anh

  • Ý nghĩa: Trọn vẹn, nữ thần

4.Scarlett

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Màu đỏ

  • Cái tên này từng được miêu tả những người bán vải đỏ, một dòng vải cao cấp xa xỉ từ thời Trung cổ Châu Âu.

5.Ellie

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Bừng sáng

  • Ellie xuất xứ là một biệt danh cho tên bắt đầu với  El- như: Eleanor, Ellen, và Elizabeth và sau đó được dùng thành một cái tên độc lập ở Anh Quốc.

6.Hazel

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Cây phỉ

  • Hazel đến từ từ tiếng Anh Hazel tree, nghĩa là cây phỉ. Theo lịch sử, cây phỉ tượng trưng cho sự bảo vệ và ấm áp.

7.Julian

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh – Latin – Hy Lạp

  • Ý nghĩa: Tươi trẻ, cha của bầu trời.

  • Julian đến từ cái tên Julius, họ của một gia đình Roman, nghĩa là tươi trẻ trong tiếng Latin và cha của bầu trời trong tiếng Hy Lạp.

8.Lily

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Hoa Lily

  • Lily là một cái tên lấy cảm hứng từ một loài hoa, tượng trưng cho sự trong lành và thuần khiết.

9.Lucy

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Ánh sáng

  • Lucy xuất phát từ tiếng Latin “Lux”, nghĩa là ánh sáng, từng được dùng để đặt tên cho những đứa trẻ sinh ra lúc bình minh. Một phiên bản “nam tính” của Lucy là Luca.

10.Kinsley

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Bá chủ thảo nguyên.

  • Kinsley, cái tên vừa dễ thương vừa thanh lịch này đã luôn đứng trong top những cái tên nổi tiếng nhất ở phái nữ.

11.Robert

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Danh tiếng vang dội.

  • Robert còn là cái tên của ba vị vua Scotland, bao gồm Robert the Bruce, người đã giải phóng Scotland khỏi luật lệ của Anh.

12.Austin

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Huy hoàng

  • Viết tắt cho Augustine, đây là một trong những cái tên nổi tiếng và lâu đời từ thời Trung cổ đến nay.

13.Madeline

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa:Tòa tháp cao, Người phụ nữ đến từ Magdalen.

  • Cái tên này vẫn luôn nổi tiếng do mang đến một hình ảnh dịu dàng và duyên dáng của người phụ nữ cùng với “hàng tặng kèm” là một biệt danh vô cùng đáng yêu: Maddy

14.Edward

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Người bảo hộ

  • Đây là một cái tên cổ điển nhưng đã được “hâm nóng” một cách đáng kể từ nhân vật Edward Cullen trong bộ phim Twilight đình đám một thời. 

15.Daisy

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Hoa cúc

  • Daisy có ý nghĩa là “đôi mắt ban mai” do loài hoa này nở rộ vào buổi bình minh.

16.Charlie

  • Nguồn gốc: Tiếng Đức

  • Ý nghĩa: Người tự do

  • Đến từ cái tên cổ Charles, xuất phát từ từ tiếng Đức nghĩa là ‘người tự do”. Charles luôn là cái tên nóng hổi từ thời Phục hưng đến tận nay.

17.Steven

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Vương miện

  • Steven, một cách đọc tối giản và thuận miệng hơn của cái tên xuất phát cổ xưa: Stephen.

18.Annie

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Duyên dáng, yêu kiều

  • Một cái tên tươi sáng, ý nghĩa đã luôn là lựa chọn cho tên của nhiều người nổi tiếng, tên phim và là cảm hứng cho nhân vật trong nhiều quyển sách từ trước đến nay.

19.Kate

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Tinh khiết

  • Kate mang hình ảnh của sự độc lập, thông thái, gợi nhớ đến nhiều người nổi tiếng như Kate Hepburn, Kates Winslet,…

20.Sam

  • Nguồn gốc: Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Lời của Chúa

  • Viết tắt cho Samuel, Sam là cái tên với nghĩa tiếng Anh nguyên bản là lời của chúa và được dùng nhiều cho con trai.

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho con gái

Xin chào các bạn nữ xinh đẹp của chúng mình! Đây là danh sách những cái tên đáng yêu và phù hợp với những bạn nữ đang đọc bài viết này đó. Nhanh tay “chốt đơn” ngay một em mà các bạn ưng ý nhất thôi! Các bạn nam cũng đừng vội bỏ đi vì phần quà cho các bạn vẫn đang chờ ở phía sau đấy.

Tên

Ý nghĩa

Nguồn gốc

Abigail

Niềm vui của cha

Tiếng Anh

Adah

Cảnh sắc đẹp, trang trí, trang hoàng

Tiếng Anh

Adia

Món quà, sự thịnh vượng

Tiếng Anh

Alexandra

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Alice

Cao quý, giới quý tộc

Tiếng Anh

Alis

Cao quý, nhân hậu

Tiếng Anh

Alyssa

Viết tắt từ ‘Alyssum flower” nghĩa là hoa ngàn sao.

Tiếng Anh

Amber

Đá quý

Tiếng Anh

Amelia

Phấn đấu, nỗ lực hoặc người bảo vệ

Tiếng Đức

Amey

Yêu dấu

Tiếng Anh

Amy

Yêu dấu trong tiếng Pháp

Tiếng Anh

Anastasia

Sự tái sinh

Tiếng Anh

Angelina

Thiên thần, thông điệp từ Chúa

Tiếng Anh

Ani

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Anna

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Anya

Hòa nhã, lịch thiệp

Tiếng Anh

Ariel

Sư tử

Tiếng Anh

Arya

Vương giả

Tiếng Anh

Ash

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Ashley

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Audrey

Sức mạnh

Tiếng Anh

Ava

Sự sống

Tiếng Anh

Badra

Trăng tròn

Tiếng Anh

Beatrice

Người mang hạnh phúc

Tiếng Anh

Belinda

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Bella

Mỹ nhân

Tiếng Ý

Bency

Người trợ giúp cho Chúa

Tiếng Anh

Berey

Sự giúp đỡ

Tiếng Anh

Bery

Sự giúp đỡ

Tiếng Anh

Bety

Hoàn mỹ

Tiếng Anh

Bitsy

Hoàn mỹ

Tiếng Anh

Brianna

Sức mạnh

Tiếng Anh

Brooke

Dòng suối nhỏ

Tiếng Anh

Cadie

Giai điệu

Tiếng Anh

Cady

Niềm hạnh phúc giản đơn

Tiếng Anh

Caitlin

Tinh khiết

Tiếng Anh

Callie

Người xinh đẹp nhất

Tiếng Anh

Candy

Tươi sáng

Tiếng Anh

Cappi

Tràn đầy sức sống

Tiếng Anh

Carla

Nữ tính

Tiếng Đức

Carny

Carnival Worker

Tiếng Anh

Caroline

Khỏe mạnh

Tiếng Anh

Catherine

Sư trong lành

Tiếng Anh

Cecilia

Mù lòa, tên của Thánh nữ

Tiếng Anh

Ceila

Giống với Cecilia

Tiếng Anh

Charlotte

Người tự do

Tiếng Anh

Chloe

Nở rộ

Tiếng Hy Lạp

Christina

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Claire

Tươi sáng

Tiếng Anh

Clara

Trong lành

Tiếng Anh

Cora

Người hầu gái trong tiếng Hy Lạp

Tiếng Anh

Daisy

Hoa cúc

Tiếng Anh

Dandy

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Daniella

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Danya

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Deborah

Loài ong

Tiếng Anh

Deena

Vải lụa

Tiếng Anh

Delcy

Hoa cỏ

Tiếng Anh

Delilah

Niềm vui của cha

Tiếng Anh

Della

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Desha

Cô gái vàng

Tiếng Anh

Dora

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Dorothy

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Eddey

Người bạn tốt

Tiếng Anh

Edolie

Vương giả

Tiếng Anh

Eleanor

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Elena

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Elina

Người phụ nữ thông thái

Tiếng Anh

Elise

‘Lời của Chúa

Tiếng Anh

Eliza

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Elizabeth

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Ella

Nàng tiên

Tiếng Anh

Eloise

Khỏe mạnh

Tiếng Anh

Elyana

Lời hồi đáp từ Chúa

Tiếng Anh

Elysha

Hiến dâng cho Chúa

Tiếng Anh

Emery

Quyền lực

Tiếng Anh

Emily

Phấn đấu, nỗ lực

Tiếng Anh

Emma

Vũ trụ

Tiếng Anh

Emmy

Trọn vẹn

Tiếng Anh

Erica

Người lãnh đạo

Tiếng Anh

Esther

Vì sao ẩn giấu

Tiếng Anh

Ethlyn

Danh dự

Tiếng Anh

Eve

Sự sống

Tiếng Anh

Evelyn

Hạt phỉ

Tiếng Anh

Everly

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Faith

Niềm tin

Tiếng Anh

Fanny

Tự do

Tiếng Anh

Fauna

Vị thần của sự sống

Tiếng Anh

Felicity

Điềm lành

Tiếng Anh

Finley

Chiến binh

Tiếng Anh

Fiona

Màu trắng tinh khiết

Tiếng Anh

Freya

Người thiếu nữ

Tiếng Anh

Gabriella

Người con của Chúa

Tiếng Anh

Genevieve

Làn sóng trắng

Tiếng Anh

Grace/Gracie

Bao dung

Tiếng Anh

Hadley

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hadly

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hailey

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hanah

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Hannah

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Harmony

Bản hòa ca

Tiếng Anh

Harper

Nhạc sĩ đàn hạc

Tiếng Anh

Hazel

Cây phỉ

Tiếng Anh

Heavin

Thiên đường

Tiếng Anh

Helene

Ánh sáng

Tiếng Anh

Holly

Cây nhựa ruồi

Tiếng Anh

Ida

Phấn đấu

Tiếng Anh

Iris

Nữ thần cầu vồng

Tiếng Anh

Isabella/Isabelle

Cống hiến cho Chúa

Tiếng Anh

Isla

Hòn đảo

Tiếng Anh

Ivy

Tin tưởng

Tiếng Anh

Jacey

Thu hút

Tiếng Anh

Jade

Tình yêu, một loại đá quý màu xanh

Tiếng Anh

Jaena

Sự nữ tính

Tiếng Anh

Jainy

Món quà từ thượng đế

Tiếng Anh

Jalin

Bảo vệ

Tiếng Anh

Jasmine

Hoa nhài

Tiếng Anh

Jennifer

Người có làn da trắng

Tiếng Anh

Jessica

Người tiên tri, nhìn xa trông rộng

Tiếng Anh

Jocelyn

‘Member of the Gauts tribe’

Tiếng Anh

Jordyn

Dòng chảy

Tiếng Anh

Josephine

Chúa luôn bên ta

Tiếng Anh

Jovita

Thân thương

Tiếng Anh

Joy

Niềm hạnh phúc lớn

Tiếng Anh

Joyce

Hạnh phúc

Tiếng Anh

Julia

Thanh xuân

Tiếng Anh

Kaylee

Tinh khiết

Tiếng Anh

Kimberly

Đến từ khu rừng hoàng gia

Tiếng Anh

Kylie

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Lauren

Cây nguyệt quế

Tiếng Anh

Layla

Màn đêm

Tiếng Anh

Leah

Hết sức lực

Tiếng Anh

Lily

Hoa lily, sự tinh khiết

Tiếng Anh

Linda

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Lucinda

Sự soi sáng

Tiếng Anh

Lucy

Ánh sáng

Tiếng Anh

Luna

Ánh trăng

Tiếng Anh

Lydia

Mỹ nhân

Tiếng Anh

Mackenzie

Đoan trang, duyên dáng

Tiếng Anh

Madeline

Hoa lệ, nguy nga

Tiếng Anh

Madison

Món quà từ thượng đế

Tiếng Anh

Maisie

Người con của ánh sáng

Tiếng Anh

Margaret

Ngọc trai

Tiếng Anh

Maria

Đứa trẻ được ban phước

Tiếng Anh

Megan

Ngọc trai

Tiếng Anh

Melanie

Người có làn da tối màu

Tiếng Anh

Melody

Giai điệu

Tiếng Anh

Mia

Đứa trẻ được ban phước

Tiếng Anh

Mila/ Milly

Thân thương

Tiếng Anh

Molly

Cay đắng

Tiếng Anh

Morgan

Người bảo vệ biển cả

Tiếng Anh

Naomi

Sự ngọt ngào, niềm say mê

Tiếng Anh

Natalie

Ánh bình minh

Tiếng Anh

Nicole

Chiến thắng

Tiếng Anh

Norah

Danh dự

Tiếng Anh

Olivia

Cành ô-liu

Tiếng Anh

Pagi

Bầy tôi

Tiếng Anh

Paige

Bầy tôi

Tiếng Anh

Paisley

Thánh đường

Tiếng Anh

Pamela

Tất cả sự ngọt ngào

Tiếng Anh

Payton

Tài sản của người dũng sĩ

Tiếng Anh

Phoebe

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Piper

Người thổi sáo

Tiếng Anh

Poppy

Hoa anh túc

Tiếng Anh

Priscilla

Cổ điển

Tiếng Anh

Queenie

Nữ hoàng

Tiếng Anh

Quinn

Sự thông thái

Tiếng Anh

Rachel

Con cừu

Tiếng Anh

Reagan

Vương giả

Tiếng Anh

Reese

Bùng cháy

Tiếng Anh

Riley

Gỗ tinh khiết

Tiếng Anh

Rose

Hoa hồng

Tiếng Anh

Rosemary

Giọt sương từ biển

Tiếng Anh

Roxanne

Bình minh

Tiếng Anh

Ruby

Một loại đá quý màu đỏ

Tiếng Anh

Sadie

Công chúa

Tiếng Anh

Samantha

Người lắng nghe

Tiếng Anh

Sarah

Công chúa

Tiếng Anh

Scarlett

Sắc đỏ

Tiếng Anh

Skylar

Cuộc sống vĩnh cửu

Tiếng Anh

Sophia/ Sophie

Sự thông thái

Tiếng Anh

Stella

Ngôi sao

Tiếng Anh

Summer

Mùa hè

Tiếng Anh

Susan/ Suzanne

Hoa Lily

Tiếng Anh

Sylvia

Cánh rừng

Tiếng Anh

Tabitha

Sắc đẹp

Tiếng Anh

Taylor

Vải vóc

Tiếng Anh

Teresa

Thu hoạch

Tiếng Anh

Trinity

Bộ ba thần thánh

Tiếng Anh

Udeline

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Unita

Sự đồng lòng

Tiếng Anh

Valerie

Gan dạ, quả quyết

Tiếng Anh

Victoria

Chiến thắng

Tiếng Anh

Violet

Màu tím, hoa Violet

Tiếng Anh

Vivian

Sự tồn tại

Tiếng Anh

Willow

Mảnh khảnh, thon thả

Tiếng Anh

Winnie

Một điềm lành

Tiếng Anh

Ximena

Người lắng nghe

Tiếng Anh

Yvonne

‘Cây thủy tùng

Tiếng Anh

Zoe

Sự sống

Tiếng Anh

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho con trai

Tên

Ý nghĩa

Nguồn gốc

Aaron

Ngọn núi kỳ vĩ

Tiếng Anh

Abel

Sự phù hoa

Tiếng Anh

Abraham

Cha của tất cả

Tiếng Anh

Adam

Tạo thành vạn vật

Tiếng Anh

Aden

Thu hút, đẹp trai

Tiếng Anh

Adrian

Người đàn ông đến từ Hadria

Tiếng Anh

Alan

Đẹp trai

Tiếng Anh

Alexander

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Andi

Chiến binh

Tiếng Anh

Andrew

Người chiến sĩ dũng cảm

Tiếng Anh

Anthony

Đáng được tôn vinh

Tiếng Anh

Asher

Một điều may mắn

Tiếng Anh

Ashley/Ashton

Cánh đồng cây tử đinh hương

Tiếng Anh

Austin

Vĩ đại

Tiếng Anh

Avery

Thủ lĩnh loài yêu tinh

Tiếng Anh

Axel

Người mang hòa bình

Tiếng Anh

Ayden/ Aidan

Ngọn lửa nhỏ

Tiếng Anh

Barret

Kiên trường

Tiếng Anh

Bart

Giàu có, thịnh vượng

Tiếng Anh

Beau

Đẹp trai

Tiếng Anh

Benjamin

Người con trai đắc lực

Tiếng Anh

Bennett

Thiêng liêng

Tiếng Anh

Berli

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Binky

Cánh đồng đậu xanh

Tiếng Anh

Blake

Bừng sáng

Tiếng Anh

Bobby

Danh tiếng

Tiếng Anh

Brad/ Bradley

Khu rừng bao la

Tiếng Anh

Brandon

Vùng đồng cỏ

Tiếng Anh

Bravo

Một người đàn ông vĩ đại

Tiếng Anh

Brody

Sự phòng vệ

Tiếng Anh

Bron

Màu nâu, màu đồng

Tiếng Anh

Bruce

Chiếc cọ lớn

Tiếng Anh

Bryan

Ngay thẳng, chính trực

Tiếng Anh

Bryce

Lanh lợi, nhanh nhẹn

Tiếng Anh

Bucky

Con nai đực

Tiếng Anh

Caleb

Môt người đáng tin

Tiếng Anh

Calvin

Sáng sớm

Tiếng Anh

Camden

Cánh đồng lộng gió

Tiếng Anh

Cameron

Dòng sông uốn lượn

Tiếng Anh

Carlo

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Carlos

Trưởng thành, chững chạc

Tiếng Anh

Carter

Người vận chuyển

Tiếng Anh

Casey

Tinh tế, kỹ lưỡng

Tiếng Anh

Cayle

Liều lĩnh, táo bạo

Tiếng Anh

Charles

Trưởng thành, chững chạc

Tiếng Anh

Christian

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Christopher

Người đưa tin của Chúa

Tiếng Anh

Chuck

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Clark

Người thuộc giáo hội

Tiếng Anh

Clayton

Ngôi làng đất sét

Tiếng Anh

Cole/ Colin

Làn da sẫm màu

Tiếng Anh

Connor

Thông thái

Tiếng Anh

Cooper

Thợ đóng thuyền

Tiếng Anh

Cosmo

Vũ trụ

Tiếng Anh

Cyan

Sắc xanh

Tiếng Anh

Dalas

Quang cảnh

Tiếng Anh

Damian

Người chinh phục

Tiếng Anh

Daniel

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Danny

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Darik

Vị lãnh tụ

Tiếng Anh

David

Yêu dấu

Tiếng Anh

Davin

Yêu dấu

Tiếng Anh

Dawan

Cao thượng

Tiếng Anh

Dawson

Con trai của David

Tiếng Anh

Dean

Thung lũng

Tiếng Anh

Declan

Điều tốt đẹp

Tiếng Anh

Deep

Vô hạn

Tiếng Anh

Dekle

Người phục vụ

Tiếng Anh

Dennis

Vị thần của rượu

Tiếng Anh

Derby

Đến từ làng của người Đan Mạch

Tiếng Anh

Dominic

Chúa tể

Tiếng Anh

Duke

Công tước

Tiếng Anh

Dylan

Người con của biển cả

Tiếng Anh

Edward

Người bảo hộ

Tiếng Anh

Elliot

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Emmanuel

Thiên chúa luôn bên ta

Tiếng Anh

Emmett

Quyền lực

Tiếng Anh

Eric

Vị lãnh đạo

Tiếng Anh

Ethan

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Everett

Can đảm

Tiếng Anh

Ezekiel

Sức mạnh từ đức tin

Tiếng Anh

Ezra

Người giúp đỡ

Tiếng Anh

Fabian

Bầu trời

Tiếng Anh

Faris

Sáng suốt, minh mẫn

Tiếng Anh

Farlay

Cánh đồng bò

Tiếng Anh

Farold

Người lữ khách

Tiếng Anh

Favian

Sự thấu hiểu

Tiếng Anh

Felix

Điềm lành, tên của một vị thánh

Tiếng Anh

Felman

Sống cùng những ngọn núi

Tiếng Anh

Finch

Một loài chim có giọng hát hay

Tiếng Anh

Finley

Chiến binh

Tiếng Anh

Fitz

Hậu duệ

Tiếng Anh

Floyd

Người có tóc màu trắng

Tiếng Anh

Frank

Người tự do

Tiếng Anh

Fraze

Ngôi làng của người Pháp

Tiếng Anh

Frederick

Vị lãnh đạo nhân từ

Tiếng Anh

Gabriel

Sức mạnh từ đức tin

Tiếng Anh

Gavin

Diều hâu trắng

Tiếng Anh

George

Người làm vườn, nông dân

Tiếng Anh

Giovanni

Người được Chúa lựa chọn

Tiếng Anh

Graham

Khu vườn sỏi đá

Tiếng Anh

Grant

Người có số mệnh vĩ đại

Tiếng Anh

Grayson

Con trai của người quản lý

Tiếng Anh

Hagan

Nơi phòng vệ, thiêng liêng

Tiếng Anh

Hamil

Người vận chuyển

Tiếng Anh

Hardy

Mạnh mẽ, táo bạo

Tiếng Anh

Harrison

Con trai của Harry

Tiếng Anh

Hayden

Ngọn lửa nhỏ

Tiếng Anh

Healy

Đến từ sườn núi

Tiếng Anh

Hector

Ngoan cường trong tiếng Hy Lạp

Tiếng Anh

Henry

Thủ lĩnh của một vùng đất

Tiếng Anh

Hudson

Trái tim, linh hồn

Tiếng Anh

Hunter

Thợ săn

Tiếng Anh

Ian

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Isaac

Tiếng cười

Tiếng Anh

Ivaan

Thượng đế giàu tình thương

Tiếng Anh

Ivan

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Jack

Người có sức khỏe dồi dào

Tiếng Anh

Jackson

Con trai của Jack

Tiếng Anh

Jacob

Thủ lĩnh bộ lạc

Tiếng Anh

James

Người theo dõi

Tiếng Anh

Jared

Hoa hồng

Tiếng Anh

Jason

Sự chữa lành

Tiếng Anh

Jasper

Người mang đến kho báu

Tiếng Anh

Jayden

Sự biết ơn

Tiếng Anh

Jensen

Thượng đế giàu tình thương

Tiếng Anh

Jeremiah/ Jeremy

Chúa sẽ cứu rỗi

Tiếng Anh

Jesse

Thịnh vượng

Tiếng Anh

Jesus

Thượng đế

Tiếng Anh

Joel

Thượng đế

Tiếng Anh

John/ Jonathan

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Jonah

Bồ câu

Tiếng Anh

Jose/ Joseph

Chúa trỗi dậy bên ta

Tiếng Anh

Joshua

Chúa sẽ cứu rỗi

Tiếng Anh

Julian

Tràn đầy sức sống

Tiếng Anh

Justin

Ngay thẳng, đạo đức

Tiếng Anh

Kabir

Người lãnh đạo quyền lực

Tiếng Anh

Kacy

Hậu duệ của Cathasaigh (một vị linh mục)

Tiếng Anh

Kaiden/ Kayden

Người đồng hành

Tiếng Anh

Kevin

Một người với phong độ mãi mãi

Tiếng Anh

Kian

Hoàng gia

Tiếng Anh

Kingston

Vùng đất của nhà vua

Tiếng Anh

Kirk

Thánh đường

Tiếng Anh

Kody

Người giúp đỡ

Tiếng Anh

Landon

Dãy núi

Tiếng Anh

Leonardo

Dũng mãnh như một chú sư tử

Tiếng Anh

Levi

Lời cam kết

Tiếng Anh

Liam

Người bảo vệ kiên cường

Tiếng Đức

Lincoln

Sinh sống ở cạnh chiếc hồ

Tiếng Anh

Logan

Trống rỗng

Tiếng Anh

Lorenzo

Đến từ Laurentium (một thành phố La Mã xưa)

Tiếng Latin

Lucas

Ánh sáng

Tiếng Anh

Luis

Chiến binh nổi tiếng

Tiếng Anh

Maddox

Con trai của Madoc

Tiếng Anh

Malachi

Thông điệp

Tiếng Anh

Marcus

Cây búa

Tiếng Anh

Martin

Hiếu chiến

Tiếng Anh

Mason

Người công nhân

Tiếng Anh

Matthew

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Maverick

Người tiên phong

Tiếng Anh

Maximus/ Maxwell

Vĩ đại nhất

Tiếng Anh

Maxson

Người con trai tốt

Tiếng Anh

Melvin

Người bảo vệ hội đồng

Tiếng Anh

Michael

Tên của một thiên thần

Tiếng Anh

Miles

Yên bình

Tiếng Anh

Miller

Người xay thóc

Tiếng Anh

Nathaniel

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Nicholas

Chiến thắng của nhân dân

Tiếng Anh

Noah

Phong thái ung dung, thư thái

Tiếng Anh

Nolan

Hậu duệ của nhà vô địch

Tiếng Anh

Oliver

Cây ô-liu

Tiếng Anh

Oscar

Người binh sĩ của Chúa

Tiếng Anh

Owen

Chiến binh trẻ

Tiếng Anh

Parker

Người làm vườn, nông dân

Tiếng Anh

Patrick

Người quý tộc

Tiếng Anh

Pery

Người sống bên cạnh cây lê

Tiếng Anh

Preston

Ngôi làng của tu sĩ

Tiếng Anh

Prim

Tên một loài hoa

Tiếng Anh

Richard

Người lãnh đạo quyền lực

Tiếng Anh

Robert

Danh tiếng, bừng sáng

Tiếng Anh

Roman

Cư dân của thành Rome

Tiếng Anh

Ryan

Vị vua nhỏ

Tiếng Anh

Ryder

Chiến binh

Tiếng Anh

Samuel

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Santiago

người thay thế

Tiếng Anh

Sawyer

Thợ mộc

Tiếng Anh

Sebastian

Đáng tôn kính

Tiếng Anh

Steven

Vương miện

Tiếng Anh

Theodore

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Thomas

Người song sinh

Tiếng Anh

Timothy

Nhân danh Chúa

Tiếng Anh

Tristan

Sự hỗn loạn

Tiếng Anh

Tucker

Thợ may

Tiếng Anh

Tyler

Bảo vệ

Tiếng Anh

Victor

Người chinh phục

Tiếng Anh

Vincent

Người chinh phục

Tiếng Anh

Wesley

Người sống ở khu rừng phía Tây

Tiếng Anh

Weston

Vùng đất phía Tây

Tiếng Anh

Xavier

Tráng lệ, huy hoàng

Tiếng Anh

Zachary

Được Chúa ghi nhớ

Tiếng Anh

Bên cạnh những cái tên nữ tính thì cũng không thiếu những tên mạnh mẽ và đầy khí phách.Những cái tên ý nghĩa nhất dành cho nam đã được tổng hợp lại rồi đây. Chúc các bạn tìm được cái tên tiếng anh phù hợp nhất với mình nhé!

Tên tiếng anh hay cho nhân vật game 

Ngoài việc đặt tên cho bản thân. Chắc hẳn, các game thủ đều muốn tìm một “bí danh” thật ngầu và “chất chơi” cho tài khoản của mình. Chính vì thế, chúng mình xin giới thiệu 50 cái tên bá đạo và hay ho nhất để làm tên tài khoản game nhé!

Tên

Ý nghĩa

Axe

Cái rìu

Accidental genius

Thiên tài một cách vô ý.

Bud Lightyear

Tên một nhân vật trong Toy Story

Blistered Outlaw

Kẻ ngoài vòng pháp luật

Cereal Killer

Chơi chữ giữa “Cereal” (ngũ cốc) và “Serial Killer” (sát nhân hàng loạt)

Cosmo

Thiên hà

Devil Blade

Lưỡi dao quỷ

Desperado

Kẻ liều mạng

Enigma

Vừa có nghĩa là điều bí ẩn, vừa là tên của một chiếc máy giải mật mã vào thế chiến thứ 2.

Eliminator

Người thanh trừ

The Falcon

Đại bàng

Fury

Cơn thịnh nộ, họ của nhân vật nổi tiếng Nick Fury trong phim Avengers.

Goblin

Yêu tinh

Gladius

Tên một loài cá ăn thịt, tên một vũ khí thời trung cổ.

Hannibal

Một tướng quân thời La Mã

Hypernova

Hypernova là một ngôi sao đặc biệt lớn sụp đổ vào cuối tuổi thọ của nó

Inferno

Tên gọi khác của địa ngục.

Infinity

Vô hạn, vô cùng.

Joan of Ark Angel

Chơi chữ giữa tên của nữ tướng người Pháp nổi tiếng Joan de Arc và Arkangel là thiên thần hộ mệnh.

Jigsaw

Máy cưa.

Kraken

Bạch tuộc khổng lồ.

K9

Một giống chó cảnh sát được huấn luyện để bắt tội phạm.

Lithium

Một kim loại mềm có màu trắng bạc thuộc nhóm kim loại kiềm.

Legacy

Tài sản thừa kế

Midnight Rambler

Kẻ du hành nửa đêm

Midas

Một vị vua trong thần thoại Hy Lạp có thể biến mọi thứ ông chạm thành vàng.

Necromancer

Những pháp sư nghiên cứu chuyên sâu về thuật gọi hồn

Nickname is Gone

Chỉ đơn giản nickname của tui biến mất rồi!

Omnipotent being

Kẻ có quyền năng tuyệt đối

Osprey

Chim ưng biển.

Pixie Dust

Bụi tiên.

Phoenix Tetra

Phượng hoàng.

Real Warrior

Chiến binh đích thực.

Ranger

Kỵ binh, lính biệt kích

Sultan of Speed

Vua tốc độ

Shadow Chaser

Kẻ theo đuổi bóng tối

Thunder Stroke

Tia sấm

Terminator

Kẻ hủy diệt

Unique Names

Một cái tên đặc sắc

Username

Chỉ đơn giản là tên người dùng thôi!

Vagabond Warrior

Chiến binh du đãng

Voyager

Lữ khách.

Wolverine

Người sói

Winter Bite

Cú táp mùa đông

X-treme

Viết tắt cho Extreme, nghĩa là cực kỳ

Xenon

Một khí hiếm trong bảng tuần hoàn hóa học

Ygritte

Một nhân vật  trong bộ phim “Game of Thrones’

Yarder

Cần cẩu

Zesty dragon

Chú rồng vui tươi

Chà! Vậy đó là tất cả những bí kíp đặt tên tiếng Anh sao cho thật hay và ý nghĩa mà DOL đã truyền lại cho bạn rồi đó. Nhớ là hãy áp dụng tất tần tật và cũng đừng quên khoe cho bạn bè, người thân thành phẩm mà bạn đã tìm được đấy! Chúc mọi người sẽ tìm thấy một cái tên như ý muốn nhé.

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho con gái

Xin chào các bạn nữ xinh đẹp của chúng mình! Đây là danh sách những cái tên đáng yêu và phù hợp với những bạn nữ đang đọc bài viết này đó. Nhanh tay “chốt đơn” ngay một em mà các bạn ưng ý nhất thôi! Các bạn nam cũng đừng vội bỏ đi vì phần quà cho các bạn vẫn đang chờ ở phía sau đấy.

Tên

Ý nghĩa

Nguồn gốc

Abigail

Niềm vui của cha

Tiếng Anh

Adah

Cảnh sắc đẹp, trang trí, trang hoàng

Tiếng Anh

Adia

Món quà, sự thịnh vượng

Tiếng Anh

Alexandra

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Alice

Cao quý, giới quý tộc

Tiếng Anh

Alis

Cao quý, nhân hậu

Tiếng Anh

Alyssa

Viết tắt từ ‘Alyssum flower” nghĩa là hoa ngàn sao.

Tiếng Anh

Amber

Đá quý

Tiếng Anh

Amelia

Phấn đấu, nỗ lực hoặc người bảo vệ

Tiếng Đức

Amey

Yêu dấu

Tiếng Anh

Amy

Yêu dấu trong tiếng Pháp

Tiếng Anh

Anastasia

Sự tái sinh

Tiếng Anh

Angelina

Thiên thần, thông điệp từ Chúa

Tiếng Anh

Ani

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Anna

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Anya

Hòa nhã, lịch thiệp

Tiếng Anh

Ariel

Sư tử

Tiếng Anh

Arya

Vương giả

Tiếng Anh

Ash

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Ashley

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Audrey

Sức mạnh

Tiếng Anh

Ava

Sự sống

Tiếng Anh

Badra

Trăng tròn

Tiếng Anh

Beatrice

Người mang hạnh phúc

Tiếng Anh

Belinda

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Bella

Mỹ nhân

Tiếng Ý

Bency

Người trợ giúp cho Chúa

Tiếng Anh

Berey

Sự giúp đỡ

Tiếng Anh

Bery

Sự giúp đỡ

Tiếng Anh

Bety

Hoàn mỹ

Tiếng Anh

Bitsy

Hoàn mỹ

Tiếng Anh

Brianna

Sức mạnh

Tiếng Anh

Brooke

Dòng suối nhỏ

Tiếng Anh

Cadie

Giai điệu

Tiếng Anh

Cady

Niềm hạnh phúc giản đơn

Tiếng Anh

Caitlin

Tinh khiết

Tiếng Anh

Callie

Người xinh đẹp nhất

Tiếng Anh

Candy

Tươi sáng

Tiếng Anh

Cappi

Tràn đầy sức sống

Tiếng Anh

Carla

Nữ tính

Tiếng Đức

Carny

Carnival Worker

Tiếng Anh

Caroline

Khỏe mạnh

Tiếng Anh

Catherine

Sư trong lành

Tiếng Anh

Cecilia

Mù lòa, tên của Thánh nữ

Tiếng Anh

Ceila

Giống với Cecilia

Tiếng Anh

Charlotte

Người tự do

Tiếng Anh

Chloe

Nở rộ

Tiếng Hy Lạp

Christina

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Claire

Tươi sáng

Tiếng Anh

Clara

Trong lành

Tiếng Anh

Cora

Người hầu gái trong tiếng Hy Lạp

Tiếng Anh

Daisy

Hoa cúc

Tiếng Anh

Dandy

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Daniella

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Danya

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Deborah

Loài ong

Tiếng Anh

Deena

Vải lụa

Tiếng Anh

Delcy

Hoa cỏ

Tiếng Anh

Delilah

Niềm vui của cha

Tiếng Anh

Della

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Desha

Cô gái vàng

Tiếng Anh

Dora

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Dorothy

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Eddey

Người bạn tốt

Tiếng Anh

Edolie

Vương giả

Tiếng Anh

Eleanor

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Elena

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Elina

Người phụ nữ thông thái

Tiếng Anh

Elise

‘Lời của Chúa

Tiếng Anh

Eliza

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Elizabeth

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Ella

Nàng tiên

Tiếng Anh

Eloise

Khỏe mạnh

Tiếng Anh

Elyana

Lời hồi đáp từ Chúa

Tiếng Anh

Elysha

Hiến dâng cho Chúa

Tiếng Anh

Emery

Quyền lực

Tiếng Anh

Emily

Phấn đấu, nỗ lực

Tiếng Anh

Emma

Vũ trụ

Tiếng Anh

Emmy

Trọn vẹn

Tiếng Anh

Erica

Người lãnh đạo

Tiếng Anh

Esther

Vì sao ẩn giấu

Tiếng Anh

Ethlyn

Danh dự

Tiếng Anh

Eve

Sự sống

Tiếng Anh

Evelyn

Hạt phỉ

Tiếng Anh

Everly

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Faith

Niềm tin

Tiếng Anh

Fanny

Tự do

Tiếng Anh

Fauna

Vị thần của sự sống

Tiếng Anh

Felicity

Điềm lành

Tiếng Anh

Finley

Chiến binh

Tiếng Anh

Fiona

Màu trắng tinh khiết

Tiếng Anh

Freya

Người thiếu nữ

Tiếng Anh

Gabriella

Người con của Chúa

Tiếng Anh

Genevieve

Làn sóng trắng

Tiếng Anh

Grace/Gracie

Bao dung

Tiếng Anh

Hadley

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hadly

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hailey

Cánh đồng hoa thạch thảo

Tiếng Anh

Hanah

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Hannah

Duyên dáng, yêu kiều

Tiếng Anh

Harmony

Bản hòa ca

Tiếng Anh

Harper

Nhạc sĩ đàn hạc

Tiếng Anh

Hazel

Cây phỉ

Tiếng Anh

Heavin

Thiên đường

Tiếng Anh

Helene

Ánh sáng

Tiếng Anh

Holly

Cây nhựa ruồi

Tiếng Anh

Ida

Phấn đấu

Tiếng Anh

Iris

Nữ thần cầu vồng

Tiếng Anh

Isabella/Isabelle

Cống hiến cho Chúa

Tiếng Anh

Isla

Hòn đảo

Tiếng Anh

Ivy

Tin tưởng

Tiếng Anh

Jacey

Thu hút

Tiếng Anh

Jade

Tình yêu, một loại đá quý màu xanh

Tiếng Anh

Jaena

Sự nữ tính

Tiếng Anh

Jainy

Món quà từ thượng đế

Tiếng Anh

Jalin

Bảo vệ

Tiếng Anh

Jasmine

Hoa nhài

Tiếng Anh

Jennifer

Người có làn da trắng

Tiếng Anh

Jessica

Người tiên tri, nhìn xa trông rộng

Tiếng Anh

Jocelyn

‘Member of the Gauts tribe’

Tiếng Anh

Jordyn

Dòng chảy

Tiếng Anh

Josephine

Chúa luôn bên ta

Tiếng Anh

Jovita

Thân thương

Tiếng Anh

Joy

Niềm hạnh phúc lớn

Tiếng Anh

Joyce

Hạnh phúc

Tiếng Anh

Julia

Thanh xuân

Tiếng Anh

Kaylee

Tinh khiết

Tiếng Anh

Kimberly

Đến từ khu rừng hoàng gia

Tiếng Anh

Kylie

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Lauren

Cây nguyệt quế

Tiếng Anh

Layla

Màn đêm

Tiếng Anh

Leah

Hết sức lực

Tiếng Anh

Lily

Hoa lily, sự tinh khiết

Tiếng Anh

Linda

Xinh đẹp

Tiếng Anh

Lucinda

Sự soi sáng

Tiếng Anh

Lucy

Ánh sáng

Tiếng Anh

Luna

Ánh trăng

Tiếng Anh

Lydia

Mỹ nhân

Tiếng Anh

Mackenzie

Đoan trang, duyên dáng

Tiếng Anh

Madeline

Hoa lệ, nguy nga

Tiếng Anh

Madison

Món quà từ thượng đế

Tiếng Anh

Maisie

Người con của ánh sáng

Tiếng Anh

Margaret

Ngọc trai

Tiếng Anh

Maria

Đứa trẻ được ban phước

Tiếng Anh

Megan

Ngọc trai

Tiếng Anh

Melanie

Người có làn da tối màu

Tiếng Anh

Melody

Giai điệu

Tiếng Anh

Mia

Đứa trẻ được ban phước

Tiếng Anh

Mila/ Milly

Thân thương

Tiếng Anh

Molly

Cay đắng

Tiếng Anh

Morgan

Người bảo vệ biển cả

Tiếng Anh

Naomi

Sự ngọt ngào, niềm say mê

Tiếng Anh

Natalie

Ánh bình minh

Tiếng Anh

Nicole

Chiến thắng

Tiếng Anh

Norah

Danh dự

Tiếng Anh

Olivia

Cành ô-liu

Tiếng Anh

Pagi

Bầy tôi

Tiếng Anh

Paige

Bầy tôi

Tiếng Anh

Paisley

Thánh đường

Tiếng Anh

Pamela

Tất cả sự ngọt ngào

Tiếng Anh

Payton

Tài sản của người dũng sĩ

Tiếng Anh

Phoebe

Tỏa sáng

Tiếng Anh

Piper

Người thổi sáo

Tiếng Anh

Poppy

Hoa anh túc

Tiếng Anh

Priscilla

Cổ điển

Tiếng Anh

Queenie

Nữ hoàng

Tiếng Anh

Quinn

Sự thông thái

Tiếng Anh

Rachel

Con cừu

Tiếng Anh

Reagan

Vương giả

Tiếng Anh

Reese

Bùng cháy

Tiếng Anh

Riley

Gỗ tinh khiết

Tiếng Anh

Rose

Hoa hồng

Tiếng Anh

Rosemary

Giọt sương từ biển

Tiếng Anh

Roxanne

Bình minh

Tiếng Anh

Ruby

Một loại đá quý màu đỏ

Tiếng Anh

Sadie

Công chúa

Tiếng Anh

Samantha

Người lắng nghe

Tiếng Anh

Sarah

Công chúa

Tiếng Anh

Scarlett

Sắc đỏ

Tiếng Anh

Skylar

Cuộc sống vĩnh cửu

Tiếng Anh

Sophia/ Sophie

Sự thông thái

Tiếng Anh

Stella

Ngôi sao

Tiếng Anh

Summer

Mùa hè

Tiếng Anh

Susan/ Suzanne

Hoa Lily

Tiếng Anh

Sylvia

Cánh rừng

Tiếng Anh

Tabitha

Sắc đẹp

Tiếng Anh

Taylor

Vải vóc

Tiếng Anh

Teresa

Thu hoạch

Tiếng Anh

Trinity

Bộ ba thần thánh

Tiếng Anh

Udeline

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Unita

Sự đồng lòng

Tiếng Anh

Valerie

Gan dạ, quả quyết

Tiếng Anh

Victoria

Chiến thắng

Tiếng Anh

Violet

Màu tím, hoa Violet

Tiếng Anh

Vivian

Sự tồn tại

Tiếng Anh

Willow

Mảnh khảnh, thon thả

Tiếng Anh

Winnie

Một điềm lành

Tiếng Anh

Ximena

Người lắng nghe

Tiếng Anh

Yvonne

‘Cây thủy tùng

Tiếng Anh

Zoe

Sự sống

Tiếng Anh

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho con trai

Tên

Ý nghĩa

Nguồn gốc

Aaron

Ngọn núi kỳ vĩ

Tiếng Anh

Abel

Sự phù hoa

Tiếng Anh

Abraham

Cha của tất cả

Tiếng Anh

Adam

Tạo thành vạn vật

Tiếng Anh

Aden

Thu hút, đẹp trai

Tiếng Anh

Adrian

Người đàn ông đến từ Hadria

Tiếng Anh

Alan

Đẹp trai

Tiếng Anh

Alexander

Người bảo vệ

Tiếng Anh

Andi

Chiến binh

Tiếng Anh

Andrew

Người chiến sĩ dũng cảm

Tiếng Anh

Anthony

Đáng được tôn vinh

Tiếng Anh

Asher

Một điều may mắn

Tiếng Anh

Ashley/Ashton

Cánh đồng cây tử đinh hương

Tiếng Anh

Austin

Vĩ đại

Tiếng Anh

Avery

Thủ lĩnh loài yêu tinh

Tiếng Anh

Axel

Người mang hòa bình

Tiếng Anh

Ayden/ Aidan

Ngọn lửa nhỏ

Tiếng Anh

Barret

Kiên trường

Tiếng Anh

Bart

Giàu có, thịnh vượng

Tiếng Anh

Beau

Đẹp trai

Tiếng Anh

Benjamin

Người con trai đắc lực

Tiếng Anh

Bennett

Thiêng liêng

Tiếng Anh

Berli

Thảo nguyên

Tiếng Anh

Binky

Cánh đồng đậu xanh

Tiếng Anh

Blake

Bừng sáng

Tiếng Anh

Bobby

Danh tiếng

Tiếng Anh

Brad/ Bradley

Khu rừng bao la

Tiếng Anh

Brandon

Vùng đồng cỏ

Tiếng Anh

Bravo

Một người đàn ông vĩ đại

Tiếng Anh

Brody

Sự phòng vệ

Tiếng Anh

Bron

Màu nâu, màu đồng

Tiếng Anh

Bruce

Chiếc cọ lớn

Tiếng Anh

Bryan

Ngay thẳng, chính trực

Tiếng Anh

Bryce

Lanh lợi, nhanh nhẹn

Tiếng Anh

Bucky

Con nai đực

Tiếng Anh

Caleb

Môt người đáng tin

Tiếng Anh

Calvin

Sáng sớm

Tiếng Anh

Camden

Cánh đồng lộng gió

Tiếng Anh

Cameron

Dòng sông uốn lượn

Tiếng Anh

Carlo

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Carlos

Trưởng thành, chững chạc

Tiếng Anh

Carter

Người vận chuyển

Tiếng Anh

Casey

Tinh tế, kỹ lưỡng

Tiếng Anh

Cayle

Liều lĩnh, táo bạo

Tiếng Anh

Charles

Trưởng thành, chững chạc

Tiếng Anh

Christian

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Christopher

Người đưa tin của Chúa

Tiếng Anh

Chuck

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Clark

Người thuộc giáo hội

Tiếng Anh

Clayton

Ngôi làng đất sét

Tiếng Anh

Cole/ Colin

Làn da sẫm màu

Tiếng Anh

Connor

Thông thái

Tiếng Anh

Cooper

Thợ đóng thuyền

Tiếng Anh

Cosmo

Vũ trụ

Tiếng Anh

Cyan

Sắc xanh

Tiếng Anh

Dalas

Quang cảnh

Tiếng Anh

Damian

Người chinh phục

Tiếng Anh

Daniel

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Danny

Phán quyết của Thượng đế

Tiếng Anh

Darik

Vị lãnh tụ

Tiếng Anh

David

Yêu dấu

Tiếng Anh

Davin

Yêu dấu

Tiếng Anh

Dawan

Cao thượng

Tiếng Anh

Dawson

Con trai của David

Tiếng Anh

Dean

Thung lũng

Tiếng Anh

Declan

Điều tốt đẹp

Tiếng Anh

Deep

Vô hạn

Tiếng Anh

Dekle

Người phục vụ

Tiếng Anh

Dennis

Vị thần của rượu

Tiếng Anh

Derby

Đến từ làng của người Đan Mạch

Tiếng Anh

Dominic

Chúa tể

Tiếng Anh

Duke

Công tước

Tiếng Anh

Dylan

Người con của biển cả

Tiếng Anh

Edward

Người bảo hộ

Tiếng Anh

Elliot

Tín đồ của Chúa

Tiếng Anh

Emmanuel

Thiên chúa luôn bên ta

Tiếng Anh

Emmett

Quyền lực

Tiếng Anh

Eric

Vị lãnh đạo

Tiếng Anh

Ethan

Mạnh mẽ, nam tính

Tiếng Anh

Everett

Can đảm

Tiếng Anh

Ezekiel

Sức mạnh từ đức tin

Tiếng Anh

Ezra

Người giúp đỡ

Tiếng Anh

Fabian

Bầu trời

Tiếng Anh

Faris

Sáng suốt, minh mẫn

Tiếng Anh

Farlay

Cánh đồng bò

Tiếng Anh

Farold

Người lữ khách

Tiếng Anh

Favian

Sự thấu hiểu

Tiếng Anh

Felix

Điềm lành, tên của một vị thánh

Tiếng Anh

Felman

Sống cùng những ngọn núi

Tiếng Anh

Finch

Một loài chim có giọng hát hay

Tiếng Anh

Finley

Chiến binh

Tiếng Anh

Fitz

Hậu duệ

Tiếng Anh

Floyd

Người có tóc màu trắng

Tiếng Anh

Frank

Người tự do

Tiếng Anh

Fraze

Ngôi làng của người Pháp

Tiếng Anh

Frederick

Vị lãnh đạo nhân từ

Tiếng Anh

Gabriel

Sức mạnh từ đức tin

Tiếng Anh

Gavin

Diều hâu trắng

Tiếng Anh

George

Người làm vườn, nông dân

Tiếng Anh

Giovanni

Người được Chúa lựa chọn

Tiếng Anh

Graham

Khu vườn sỏi đá

Tiếng Anh

Grant

Người có số mệnh vĩ đại

Tiếng Anh

Grayson

Con trai của người quản lý

Tiếng Anh

Hagan

Nơi phòng vệ, thiêng liêng

Tiếng Anh

Hamil

Người vận chuyển

Tiếng Anh

Hardy

Mạnh mẽ, táo bạo

Tiếng Anh

Harrison

Con trai của Harry

Tiếng Anh

Hayden

Ngọn lửa nhỏ

Tiếng Anh

Healy

Đến từ sườn núi

Tiếng Anh

Hector

Ngoan cường trong tiếng Hy Lạp

Tiếng Anh

Henry

Thủ lĩnh của một vùng đất

Tiếng Anh

Hudson

Trái tim, linh hồn

Tiếng Anh

Hunter

Thợ săn

Tiếng Anh

Ian

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Isaac

Tiếng cười

Tiếng Anh

Ivaan

Thượng đế giàu tình thương

Tiếng Anh

Ivan

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Jack

Người có sức khỏe dồi dào

Tiếng Anh

Jackson

Con trai của Jack

Tiếng Anh

Jacob

Thủ lĩnh bộ lạc

Tiếng Anh

James

Người theo dõi

Tiếng Anh

Jared

Hoa hồng

Tiếng Anh

Jason

Sự chữa lành

Tiếng Anh

Jasper

Người mang đến kho báu

Tiếng Anh

Jayden

Sự biết ơn

Tiếng Anh

Jensen

Thượng đế giàu tình thương

Tiếng Anh

Jeremiah/ Jeremy

Chúa sẽ cứu rỗi

Tiếng Anh

Jesse

Thịnh vượng

Tiếng Anh

Jesus

Thượng đế

Tiếng Anh

Joel

Thượng đế

Tiếng Anh

John/ Jonathan

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Jonah

Bồ câu

Tiếng Anh

Jose/ Joseph

Chúa trỗi dậy bên ta

Tiếng Anh

Joshua

Chúa sẽ cứu rỗi

Tiếng Anh

Julian

Tràn đầy sức sống

Tiếng Anh

Justin

Ngay thẳng, đạo đức

Tiếng Anh

Kabir

Người lãnh đạo quyền lực

Tiếng Anh

Kacy

Hậu duệ của Cathasaigh (một vị linh mục)

Tiếng Anh

Kaiden/ Kayden

Người đồng hành

Tiếng Anh

Kevin

Một người với phong độ mãi mãi

Tiếng Anh

Kian

Hoàng gia

Tiếng Anh

Kingston

Vùng đất của nhà vua

Tiếng Anh

Kirk

Thánh đường

Tiếng Anh

Kody

Người giúp đỡ

Tiếng Anh

Landon

Dãy núi

Tiếng Anh

Leonardo

Dũng mãnh như một chú sư tử

Tiếng Anh

Levi

Lời cam kết

Tiếng Anh

Liam

Người bảo vệ kiên cường

Tiếng Đức

Lincoln

Sinh sống ở cạnh chiếc hồ

Tiếng Anh

Logan

Trống rỗng

Tiếng Anh

Lorenzo

Đến từ Laurentium (một thành phố La Mã xưa)

Tiếng Latin

Lucas

Ánh sáng

Tiếng Anh

Luis

Chiến binh nổi tiếng

Tiếng Anh

Maddox

Con trai của Madoc

Tiếng Anh

Malachi

Thông điệp

Tiếng Anh

Marcus

Cây búa

Tiếng Anh

Martin

Hiếu chiến

Tiếng Anh

Mason

Người công nhân

Tiếng Anh

Matthew

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Maverick

Người tiên phong

Tiếng Anh

Maximus/ Maxwell

Vĩ đại nhất

Tiếng Anh

Maxson

Người con trai tốt

Tiếng Anh

Melvin

Người bảo vệ hội đồng

Tiếng Anh

Michael

Tên của một thiên thần

Tiếng Anh

Miles

Yên bình

Tiếng Anh

Miller

Người xay thóc

Tiếng Anh

Nathaniel

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Nicholas

Chiến thắng của nhân dân

Tiếng Anh

Noah

Phong thái ung dung, thư thái

Tiếng Anh

Nolan

Hậu duệ của nhà vô địch

Tiếng Anh

Oliver

Cây ô-liu

Tiếng Anh

Oscar

Người binh sĩ của Chúa

Tiếng Anh

Owen

Chiến binh trẻ

Tiếng Anh

Parker

Người làm vườn, nông dân

Tiếng Anh

Patrick

Người quý tộc

Tiếng Anh

Pery

Người sống bên cạnh cây lê

Tiếng Anh

Preston

Ngôi làng của tu sĩ

Tiếng Anh

Prim

Tên một loài hoa

Tiếng Anh

Richard

Người lãnh đạo quyền lực

Tiếng Anh

Robert

Danh tiếng, bừng sáng

Tiếng Anh

Roman

Cư dân của thành Rome

Tiếng Anh

Ryan

Vị vua nhỏ

Tiếng Anh

Ryder

Chiến binh

Tiếng Anh

Samuel

Lời của Chúa

Tiếng Anh

Santiago

người thay thế

Tiếng Anh

Sawyer

Thợ mộc

Tiếng Anh

Sebastian

Đáng tôn kính

Tiếng Anh

Steven

Vương miện

Tiếng Anh

Theodore

Món quà của Thượng đế

Tiếng Anh

Thomas

Người song sinh

Tiếng Anh

Timothy

Nhân danh Chúa

Tiếng Anh

Tristan

Sự hỗn loạn

Tiếng Anh

Tucker

Thợ may

Tiếng Anh

Tyler

Bảo vệ

Tiếng Anh

Victor

Người chinh phục

Tiếng Anh

Vincent

Người chinh phục

Tiếng Anh

Wesley

Người sống ở khu rừng phía Tây

Tiếng Anh

Weston

Vùng đất phía Tây

Tiếng Anh

Xavier

Tráng lệ, huy hoàng

Tiếng Anh

Zachary

Được Chúa ghi nhớ

Tiếng Anh

Bên cạnh những cái tên nữ tính thì cũng không thiếu những tên mạnh mẽ và đầy khí phách.Những cái tên ý nghĩa nhất dành cho nam đã được tổng hợp lại rồi đây. Chúc các bạn tìm được cái tên tiếng anh phù hợp nhất với mình nhé!

Tên tiếng anh hay cho nhân vật game 

Ngoài việc đặt tên cho bản thân. Chắc hẳn, các game thủ đều muốn tìm một “bí danh” thật ngầu và “chất chơi” cho tài khoản của mình. Chính vì thế, chúng mình xin giới thiệu 50 cái tên bá đạo và hay ho nhất để làm tên tài khoản game nhé!

Tên

Ý nghĩa

Axe

Cái rìu

Accidental genius

Thiên tài một cách vô ý.

Bud Lightyear

Tên một nhân vật trong Toy Story

Blistered Outlaw

Kẻ ngoài vòng pháp luật

Cereal Killer

Chơi chữ giữa “Cereal” (ngũ cốc) và “Serial Killer” (sát nhân hàng loạt)

Cosmo

Thiên hà

Devil Blade

Lưỡi dao quỷ

Desperado

Kẻ liều mạng

Enigma

Vừa có nghĩa là điều bí ẩn, vừa là tên của một chiếc máy giải mật mã vào thế chiến thứ 2.

Eliminator

Người thanh trừ

The Falcon

Đại bàng

Fury

Cơn thịnh nộ, họ của nhân vật nổi tiếng Nick Fury trong phim Avengers.

Goblin

Yêu tinh

Gladius

Tên một loài cá ăn thịt, tên một vũ khí thời trung cổ.

Hannibal

Một tướng quân thời La Mã

Hypernova

Hypernova là một ngôi sao đặc biệt lớn sụp đổ vào cuối tuổi thọ của nó

Inferno

Tên gọi khác của địa ngục.

Infinity

Vô hạn, vô cùng.

Joan of Ark Angel

Chơi chữ giữa tên của nữ tướng người Pháp nổi tiếng Joan de Arc và Arkangel là thiên thần hộ mệnh.

Jigsaw

Máy cưa.

Kraken

Bạch tuộc khổng lồ.

K9

Một giống chó cảnh sát được huấn luyện để bắt tội phạm.

Lithium

Một kim loại mềm có màu trắng bạc thuộc nhóm kim loại kiềm.

Legacy

Tài sản thừa kế

Midnight Rambler

Kẻ du hành nửa đêm

Midas

Một vị vua trong thần thoại Hy Lạp có thể biến mọi thứ ông chạm thành vàng.

Necromancer

Những pháp sư nghiên cứu chuyên sâu về thuật gọi hồn

Nickname is Gone

Chỉ đơn giản nickname của tui biến mất rồi!

Omnipotent being

Kẻ có quyền năng tuyệt đối

Osprey

Chim ưng biển.

Pixie Dust

Bụi tiên.

Phoenix Tetra

Phượng hoàng.

Real Warrior

Chiến binh đích thực.

Ranger

Kỵ binh, lính biệt kích

Sultan of Speed

Vua tốc độ

Shadow Chaser

Kẻ theo đuổi bóng tối

Thunder Stroke

Tia sấm

Terminator

Kẻ hủy diệt

Unique Names

Một cái tên đặc sắc

Username

Chỉ đơn giản là tên người dùng thôi!

Vagabond Warrior

Chiến binh du đãng

Voyager

Lữ khách.

Wolverine

Người sói

Winter Bite

Cú táp mùa đông

X-treme

Viết tắt cho Extreme, nghĩa là cực kỳ

Xenon

Một khí hiếm trong bảng tuần hoàn hóa học

Ygritte

Một nhân vật  trong bộ phim “Game of Thrones’

Yarder

Cần cẩu

Zesty dragon

Chú rồng vui tươi

Chà! Vậy đó là tất cả những bí kíp đặt tên tiếng Anh sao cho thật hay và ý nghĩa mà DOL đã truyền lại cho bạn rồi đó. Nhớ là hãy áp dụng tất tần tật và cũng đừng quên khoe cho bạn bè, người thân thành phẩm mà bạn đã tìm được đấy! Chúc mọi người sẽ tìm thấy một cái tên như ý muốn nhé.