Bạn đã nắm rõ những từ vựng chỉ các hình trong Tiếng Anh chưa? Nếu chưa biết thì hãy theo dõi bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina nhé. Chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng về hình khối Tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Hãy xem ngay!
1. Từ vựng về các hình khối trong Tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng về các hình khối, hình học thông dụng và thuộc bộ 1000 từ Tiếng Anh thông dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Cube | /kjuːb/ | hình lập phương |
Sphere | /sfɪər/ | hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | hình trụ |
Cone | /koʊn/ | hình nón |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | hình chóp |
Rectangular prism | /rɛkˈtæŋɡjələr prɪzəm/ | hình hộp chữ nhật |
Triangular prism | /traɪˈæŋɡjələr prɪzəm/ | hình hộp tam giác |
Tetrahedron | /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | hình tứ diện |
Octahedron | /ˌɒktəˈhiːdrən/ | hình bát diện |
Dodecahedron | /ˌdoʊdɪˈkædərən/ | hình mười hai mặt |
Icosahedron | /ˌaɪkoʊˈseɪdərən/ | hình hai mươi mặt |
Hemisphere | /ˈhɛmɪsfɪr/ | nửa hình cầu |
Ellipsoid | /ɪˈlɪpsɔɪd/ | hình elip |
Torus | /ˈtɔːrəs/ | hình torus |
Prism | /prɪzəm/ | hình chóp |
Tetrahedron | /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | hình tứ diện |
Pentagonal pyramid | /pɛnˈtæɡənəl pɪrəmɪd/ | hình chóp ngũ giác |
Hexagonal prism | /hɛkˈsæɡənəl prɪzəm/ | hình hộp lục giác |
Triangular pyramid | /traɪˈæŋɡjələr pɪrəmɪd/ | hình chóp tam giác |
Frustum | /ˈfrʌstəm/ | hình nón cụt |
Toroidal | /tɔːˈrɔɪdəl/ | hình dạng giống vòng cincin |
Rhombus | /ˈrɑːmbəs/ | hình thoi |
Parallelepiped | /ˌpærəˈlɛləpɪpɛd/ | hình hộp tứ diện |
Hexahedron | /ˌhɛksəˈhiːdrən/ | hình sáu mặt |
Toroidal | /tɔːˈrɔɪdəl/ | hình dạng giống vòng cincin |
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | hình elip |
Cuboid | /ˈkjuːbɔɪd/ | hình lập phương chữ nhật |
Oblate spheroid | /əˈbleɪt ˈsfɪərɔɪd/ | hình cầu bẹt |
Pyramid frustum | /ˈpɪrəmɪd ˈfrʌstəm/ | hình nón cụt chóp |
Prismatoid | /ˈprɪzməˌtɔɪd/ | hình chóp nghiêng |
Rhomboid | /ˈrɑːmbɔɪd/ | hình bình hành |
Toroidal surface | /tɔːˈrɔɪdəl ˈsɜːrfɪs/ | bề mặt vòng cincin |
Pentagonal prism | /pɛnˈtæɡənəl prɪzəm/ | hình hộp ngũ giác |
Hexagonal pyramid | /hɛkˈsæɡənəl pɪrəmɪd/ | hình chóp lục giác |
Triangular dipyramid | /traɪˈæŋɡjələr daɪˈpɪrəmɪd/ | hình chóp đôi tam giác |
Square | /skwer/ | hình vuông |
Cuboctahedron | /ˌkjuːbɔkˈteɪdrən/ | hình cầu tám mặt vuông |
Truncated cone | /ˈtrʌŋkeɪtɪd koʊn/ | hình nón cắt đôi |
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | hình bình đẳng |
Spheroid | /ˈsfɪərɔɪd/ | hình cầu |
Scalene prism | /ˈskeɪliːn prɪzəm/ | hình hộp không đều |
Irregular pyramid | /ɪˈrɛɡjʊlər pɪrəmɪd/ | hình chóp không đều |
Trapezoid | /ˈtræpəzɔɪd/ | hình bình hành không đều |
Pentahedron | /ˌpɛntəˈhiːdrən/ | hình năm mặt |
Dihedral angle | /daɪˈhiːdrəl ˈæŋɡəl/ | góc giữa hai mặt phẳng |
Annular | /ˈænjʊlər/ | hình dạng vòng |
Equilateral prism | /ɪˌkwɪləˈtɛrəl prɪzəm/ | hình hộp đều |
Right circular cylinder | /raɪt ˈsɜːrkjələr ˈsɪlɪndər/ | hình trụ tròn vuông góc |
Polyhedron | /pɑːliˈhiːdrən/ | đa diện |
Toric | /ˈtɔːrɪk/ | hình dạng giống vòng |
Khám Phá Ngay: Từ vựng về sự tương đồng và khác biệt
2. Một số từ vựng về kích thước và hình hoạ tiết bằng Tiếng Anh
Thông qua bảng sau đây, chúng tôi đã tổng hợp đến bạn những từ vựng về kích thước và hoạ tiết bằng Tiếng Anh:
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Pattern | /ˈpætərn/ | họa tiết |
Motif | /ˈmoʊtɪf/ | hoa văn |
Texture | /ˈtɛkstʃər/ | kết cấu |
/prɪnt/ | in hoa văn | |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | hoa văn hoa lá |
Striped | /straɪpt/ | kẻ sọc |
Polka dot | /ˈpoʊlkə dɑt/ | hình chấm bi |
Checkered | /ˈtʃɛkərd/ | kẻ ô |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | hoa văn paisley |
Plaid | /plæd/ | kẻ ca rô |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
Symmetrical | /sɪˈmɛtrɪkəl/ | đối xứng |
Asymmetrical | /ˌeɪsɪˈmɛtrɪkəl/ | không đối xứng |
Scale | /skeɪl/ | tỷ lệ, kích cỡ |
Size | /saɪz/ | kích thước |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | chiều, kích thước |
Proportion | /prəˈpɔːrʃən/ | tỷ lệ, cân đối |
Length | /lɛŋθ/ | chiều dài |
Width | /wɪdθ/ | chiều rộng |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Depth | /dɛpθ/ | độ sâu |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | đường kính |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | chu vi |
Symmetry | /ˈsɪmɪtri/ | đối xứng |
Balance | /ˈbæləns/ | cân đối |
Contrast | /ˈkɑːntræst/ | tương phản |
Repetition | /ˌrɛpəˈtɪʃən/ | sự lặp lại |
Variation | /ˌvɛriˈeɪʃən/ | sự biến đổi |
Striped | /straɪpt/ | Hoạ tiết kẻ sọc |
Checkered | /ˈtʃɛkərd/ | Hoạ tiết kẻ ô vuông |
Plaid | /plæd/ | Hoạ tiết kẻ ca rô |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | Hoạ tiết hoa văn |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | Hoạ tiết paisley |
Houndstooth | /ˈhaʊndstuːθ/ | Hoạ tiết xương chó |
Chevron | /ˈʃɛvrən/ | Hoạ tiết mũi tên xoắn |
Camouflage | /ˈkæməˌflɑːʒ/ | Hoạ tiết rằn ri |
Ikat | /ˈiːkɑːt/ | Họa tiết ikat |
Tartan | /ˈtɑːrtən/ | Hoạ tiết kẻ Ca rô |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Trừu tượng |
Damask | /ˈdæməsk/ | Họa tiết damask |
Aztec | /ˈæztɛk/ | Hoạ tiết Aztec |
Tribal | /ˈtraɪbəl/ | Hoạ tiết bộ lạc |
Batik | /ˈbætɪk/ | Hoạ tiết batik |
Marble | /ˈmɑːrbl/ | Hoạ tiết đá hoa |
Patchwork | /ˈpætʃwɜːrk/ | Hoạ tiết ghép vải |
Jacquard | /ˈʒækɑːrd/ | Họa tiết jacquard |
3. Bài tập vận dụng từ vựng chỉ các hình trong Tiếng Anh
Điền từ vào chỗ trống
- A wheel is shaped like a ___.
- A red STOP sign is shaped like ___.
- ___ is a shape with 6 squares put together.
- ___ is an eight-sided polygon.
Xem đáp án
- Circle
- An octagon
- Cube
- Octagon
Trên đây là những từ vựng về các hình trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất mà Jaxtina English Center đã tổng hợp. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng Tiếng Anh. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 63 65 64 nếu bạn cần tư vấn về lộ trình học Tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
Đọc Thêm:
- 99+ các từ viết tắt trong Tiếng Anh thông dụng, phổ biến nhất
- 100 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".