/ob./
Thông dụng
Viết tắt
Đã chết ( Latin obiit)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obbligato
/ ,ɔbli'gɑ:tou /, Tính từ: (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm), Danh từ, số...
-
Obconic
/ ɔb'kɔnik /, Tính từ: (thực vật) dạng nón ngược,
-
Obconical
/ ɔb'kɔnikl /, Tính từ: (thực vật học) hình nón ngược, hình nón ngược,
-
Obcordate
/ ɔb'kɔ:dit /, Tính từ: (thực vật học) hình tim ngược,
-
Obcurrent
/ ɔb'kʌrənt /, Tính từ: chảy ngược, chạy ngược,
-
Obduracy
/ 'ɔbdjurəsi /, danh từ, sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, Từ...
-
Obdurate
/ 'ɔbdjurit /, Tính từ: cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng...
-
Obdurateness
/ ´ɔbdjuritnis /, danh từ, xem obdurate , chỉ sự, thái độ, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness...
-
Obe
/ ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order...
-
Obeah
/ 'oubiə /, Danh từ: như obi, ma thuật (của người da đen), lá bùa dùng trong ma thuật của người...
-
Obeahman
/ 'oubiəmən /, Danh từ: người thạo về ma thuật tây ấn Độ,
-
Obeche
/ ou'bi:tʃi /, gỗ ôbeche,
-
Obedience
/ ə'bi:djəns /, Danh từ: sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng,...
-
Obedient
/ ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
-
Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
Chi tiết
-
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi