Từ vựng chính là những viên gạch đầu tiên giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Một phương pháp trong những phương pháp hiệu quả để học từ vựng mà FLYER luôn gợi ý chính là học theo các chữ cái. Vậy, trước khi bắt đầu bài học từ vựng sau đây, đố bạn biết các từ “Red”, “Run”, “Read” có điểm chung là gì? Ngoài ra, bạn có thể kể thêm được bao nhiêu từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ “R”? Nếu bạn chỉ kể được dưới 100 từ, bài viết này chắc chắn dành cho bạn đó!
Trước khi bước vào tìm hiểu các từ vựng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, chúng ta cùng học cách phát âm “R” sao cho chuẩn nhé.
Sau video, bạn đã học được cách phát âm chuẩn chữ “R” chưa? Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” theo những chủ đề vô cùng gần gũi ngay sau đây.
Một trong những chủ đề thân thuộc và thiết yếu nhất đó chính là Con người và Sức khoẻ. Nắm được các từ vựng thuộc chủ đề này giúp chúng ta thành thạo trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, những từ vựng này cũng rất hữu ích khi bạn phải tới nhà thuốc hay bệnh viện đó.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rage | /reɪdʒ/ | Cơn thịnh nộ |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi |
Rear | /rɪə(r)/ | Phía sau |
Reflex | /ˈriːfleks/ | Phản xạ |
Remedy | /ˈremədi/ | Phương thuốc |
Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Lịch trình |
Rump | /rʌmp/ | Phần mông |
Ví dụ:
Sue bị phát ban trên cánh tay.
Các bài thuốc dân gian không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Duy trì thói quen sinh hoạt hàng ngày là quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Reflect | /rɪˈflekt/ | Phản ánh |
Refresh | /rɪˈfreʃ/ | Làm mới |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối tiếc |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Respect | /rɪˈspekt/ | Kính trọng |
Ride | /raɪd/ | Đạp xe |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Ví dụ:
Chúng ta phải tôn trọng những người lớn tuổi.
Một số người thường đi câu cá để thư giãn.
Tôi không bao giờ hối hận về quyết định của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | Hợp lý |
Reckless | /ˈrekləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh |
Respectful | /rɪˈspektfl/ | Tôn trọng |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có tinh thần trách nhiệm |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Ví dụ:
Anh ấy đã thô lỗ với tôi.
Đừng quá liều lĩnh.
Tìm hiểu thêm nhiều từ vựng chủ đề sức khoẻ khác.
Là nơi các bạn trẻ dành phần lớn thời gian mỗi ngày, trường học như ngôi nhà thứ hai vậy. Tuy vậy, bạn đã biết những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học này chưa?
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Radar | /ˈreɪdɑː(r)/ | Ra đa |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài ra-đi-ô |
Range | /reɪndʒ/ | Phạm vi |
Ranking | /ˈræŋkɪŋ/ | Xếp hạng |
Ratio | /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỉ lệ |
Rebel | /ˈrebl/ | Người nổi loạn |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Referee | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài |
Regulation | /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy định |
Remark | /rɪˈmɑːk/, /rɪˈmɑːrk/ | Nhận xét |
Report | /rɪˈpɔːt/, /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Request | /rɪˈkwest/ | Lời yêu cầu |
Resin | /ˈrezɪn/ | Nhựa resin |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/, /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Nhiệm vụ |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Resume | /rɪˈzjuːm/, /rɪˈzuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Reward | /rɪˈwɔːd/, /rɪˈwɔːrd/ | Phần thưởng |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Ruy-băng |
Rink | /rɪŋk/ | Sân (trượt băng) |
Robot | /ˈrəʊbɒt/, /ˈrəʊbɑːt/ | Rô bốt |
Roller | /ˈrəʊlə(r)/ | Trục lăn |
Rope | /rəʊp/ | Dây |
Rubber | /ˈrʌbə(r)/ | Cao su, tẩy (gôm) |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
Rhyme | /raɪm/ | Vần điệu |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp |
Ví dụ:
Nhớ gửi báo cáo của bạn đúng hạn.
Tớ có thể mượn cục tẩy (gôm) của bạn không?
Vui lòng sử dụng thước kẻ của bạn để vẽ hình chữ nhật.
Kết quả sẽ có chút nữa trong ngày hôm nay.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
React | /riˈækt/ | Phản ứng |
Read | /riːd/ | Đọc |
Recap | /ˈriːkæp/ | Tóm tắt lại |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Redo | /ˌriːˈduː/ | Làm lại |
Reduce | /rɪˈdjuːs/, /rɪˈduːs/ | Cắt giảm |
Refer | /rɪˈfɜː(r)/ | Tham khảo |
Relay | /ˈriːleɪ/ | Tiếp sức |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Repair | /rɪˈpeə(r)/ | Sửa chữa |
Reply | /rɪˈplaɪ/ | Đáp lại |
Reset | /ˌriːˈset/ | Cài lại |
Restart | /ˈriːstɑːt/, /ˈriːstɑːrt/ | Khởi động lại |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập |
Rinse | /rɪns/ | Rửa |
Rip | /rɪp/ | Xé |
Romp | /rɒmp/, /rɑːmp/ | Đùa giỡn |
Ví dụ:
Để đạt điểm cao, hãy ôn tập chương 3 cẩn thận.
Trong bài học tiếp theo của chúng ta, thầy sẽ tóm tắt lại chủ đề này cho các em.
Có nhiều kiểu vần trong thơ.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ready | /ˈredi/ | Sẵn sàng |
Recent | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Red | /red/ | Đỏ |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Rounded | /ˈraʊndɪd/ | Cong |
Ví dụ:
Hãy đảm bảo các em đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ.
Anh ấy luôn bắt kịp các xu hướng gần đây.
Mời bạn xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ dùng học tập
Trên Trái Đất, con người và môi trường không ngừng tương tác với nhau, các môn khoa học cũng ra đời nhằm tìm hiểu về thế giới xung quanh ta. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường sau đây sẽ giúp bạn tìm khám phá được nhiều điều bổ ích.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Raft | /rɑːft/, /ræft/ | Cái bè |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Rake | /reɪk/ | Cái cào |
Ranch | /rɑːntʃ/, /ræntʃ/ | Trang trại |
Rat | /ræt/ | chuột cống |
Ray | /reɪ/ | tia |
Reality | /riˈæləti/ | Thực tế |
Reed | /riːd/ | Cây lau |
Reef | /riːf/ | Rạn (san hô) |
Region | /ˈriːdʒən/ | Vùng đất |
Rein | /reɪn/ | Dây cương |
Rhino | /ˈraɪnəʊ/ | Tê giác |
Ridge | /rɪdʒ/ | Dãy đồi |
Rift | /rɪft/ | Sự rạn nứt |
River | /ˈrɪvə(r)/ | Dòng sông |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Rock | /rɒk/, /rɑːk/ | Đá |
Rocket | /ˈrɒkɪt/, /ˈrɑːkɪt/ | Tên lửa |
Root | /ruːt/ | Rễ, nguồn gốc |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác |
Ruby | /ˈruːbi/ | Hồng ngọc |
Rust | /rʌst/ | Rỉ sét |
Ví dụ:
Bạn có thể kể tên bảy màu của cầu vồng theo thứ tự không?
Hồng ngọc là một trong những loại đá quý đắt tiền nhất.
Chính phủ Việt Nam đang đấu tranh để bảo vệ các rạn san hô ở Nha Trang.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rot | /rɒt/, /rɑːt/ | Hư, hỏng |
Rise | /raɪz/ | Nổi lên |
Reap | /riːp/ | Gặt hái |
Roar | /rɔː(r)/ | Gầm |
Raise | /reɪz/ | Nuôi |
Ripen | /ˈraɪpən/ | Chín (trái cây) |
Record | /rɪˈkɔːd/, /rɪˈkɔːrd/ | Ghi lại |
Rescue | /ˈreskjuː/ | Giải cứu |
Rotate | /rəʊˈteɪt/, /ˈrəʊteɪt/ | Quay |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Realize | /ˈriːəlaɪz/, /ˈrɪəlaɪz/ | Nhận ra |
Reserve | /rɪˈzɜːv/, /rɪˈzɜːrv/ | Dự trữ |
Reverse | /rɪˈvɜːs/, /rɪˈvɜːrs/ | Đảo ngược |
Recover | /rɪˈkʌvə(r)/ | Hồi phục |
Rebirth | /ˌriːˈbɜːθ/ | Tái sinh |
Ví dụ:
Sư tử đực gầm lên để thể hiện sức mạnh của chúng.
Bệnh viện dự trữ một số loại thuốc cho những ca nghiêm trọng nhất.
Tổ chức này giải cứu chó mèo hoang.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Random | /ˈrændəm/ | Ngẫu nhiên |
Rapid | /ˈræpɪd/ | Nhanh |
Rare | /reə(r)/ | Quý hiếm |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh |
Rigid | /ˈrɪdʒɪd/ | Cứng, khó uốn |
Ripe | /raɪp/ | Chín muồi |
Robust | /rəʊˈbʌst/ | Mạnh mẽ |
Rocky | /ˈrɒki/, /ˈrɑːki/ | Đá |
Roomy | /ˈruːmi/, /ˈrʊmi/ | Rộng rãi |
Rosy | /ˈrəʊzi/ | Hồng phớt |
Rough | /rʌf/ | Gồ ghề |
Runny | /ˈrʌni/ | Lỏng |
Rusty | /ˈrʌsti/ | Rỉ sét |
Ví dụ:
Báo gấm là một trong những loài quý hiếm.
Tôi thích ăn táo chín.
Có khó khăn khi sống ở những vùng hẻo lánh.
Đừng bỏ lỡ các kiến thức thú vị trong Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường nhé.
Không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày chắc chắn là đồ ăn. Đảm bảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn sau đây đủ thoả mãn cơn “đói” của chúng mình.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Radish | /ˈrædɪʃ/ | Củ cải |
Raspberry | /ˈrɑːzbəri/, /ˈræzberi/ | Dâu rừng |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức |
Restaurant | /ˈrestrɒnt/, /ˈrestrɑːnt/, /ˈrestərɑːnt/ | Quán ăn |
Ribs | /rɪb/ | Sườn |
Rice | /raɪs/ | Cơm, gạo |
Risotto | /rɪˈzɒtəʊ/ | Món cơm risotto |
Roe | /rəʊ/ | Bọc trứng cá |
Roll | /rəʊl/ | Món cuốn |
Rosemary | /ˈrəʊzməri/ | Cây mê điệt |
Russian salad | /ˈrʌʃn/ /ˈsæləd/ | Salad Nga |
Rye | /raɪ/ | Lúa mạch đen |
Ví dụ:
Cho tôi xin công thức làm bánh quy của bà bạn được không?
Risotto là một món ăn truyền thống của Ý.
Khi tôi đến thăm Nhật Bản, tôi muốn thử món cơm với trứng cá hồi.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Roll | /rəʊl/ | Cuộn |
Roast | /rəʊst/ | Nướng |
Rise | /raɪz/ | Nở |
Ví dụ:
Cần kỹ năng để cuộn được sushi.
Con gà tây này được nướng rất tốt.
Để bột nghỉ để nó có thể nở.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Raw | /rɔː/ | Sống, chưa chín |
Rancid | /ˈrænsɪd/ | Bị hỏng (bơ) |
Rare | /reə(r)/, /rer/ | Tái |
Ripe | /raɪp/ | Chín (trái cây) |
Rotten | /ˈrɒtn/, /ˈrɑːtn/ | Bị hỏng (hoa quả, thịt) |
Ví dụ:
Đừng ngại cho mèo ăn thức ăn sống.
Bạn sẽ bị bệnh nếu ăn bơ bị hỏng.
Cô ấy để rau tới khi thối trong tủ lạnh.
Chắc chắn, học thêm các Từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chủ đề này dễ dàng hơn đó.
Để nâng cao vốn từ vựng của mình, chắc chắn chủ đề Gia đình và Xã hội là không thể bỏ lỡ. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” sau đây xuất hiện vô cùng thường xuyên trên tivi, báo, đài hay cả mạng xã hội nữa đó.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Race | /reɪs/ | Cuộc đua |
Rack | /ræk/ | Cái giá |
Radar | /ˈreɪdɑː(r)/ | Radar |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài |
Rag | /ræɡ/ | Giẻ lau |
Railroad | /ˈreɪlrəʊd/ | Đường sắt |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Ramp | /ræmp/ | Con dốc |
Razor | /ˈreɪzə(r)/ | Dao cạo |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hoá đơn, biên lai |
Recreation | /ˌriːkriˈeɪʃn/ | Giải trí |
Reel | /riːl/ | Cuộn (chỉ, băng) |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ mát |
Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Reunion | /ˌriːˈjuːniən/ | Cuộc đoàn tụ |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Rim | /rɪm/ | Vành, viền |
Riot | /ˈraɪət/ | Bạo loạn |
Rite | /raɪt/ | Nghi thức |
Rival | /ˈraɪvl/ | Đối thủ |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Roadway | /ˈrəʊdweɪ/ | Đường bộ |
Robbery | /ˈrɒbəri/, /ˈrɑːbəri/ | Sự cướp bóc |
Robe | /rəʊb/ | Áo choàng |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Rout | /raʊt/ | Đám đông |
Route | /ruːt/, /raʊt/ | Tuyến đường |
Rug | /rʌɡ/ | Tấm thảm |
Ruin | /ˈruːɪn/ | Sự đổ nát |
Rumor | /ˈruːmə(r)/ | Tin đồn |
Ví dụ:
Thị trấn của chúng tôi cần nhiều cơ sở giải trí hơn.
Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường.
Giữ lại biên lai nhỡ bạn thay đổi ý định.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Rant | /rænt/ | Nói dài, vô nghĩa |
Reach | /riːtʃ/ | Với tới |
Rebuild | /ˌriːˈbɪld/ | Xây dựng lại |
Recall | /rɪˈkɔːl/ | Hồi tưởng |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Đền bù, trả hàng |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối |
Rely | /rɪˈlaɪ/ | Phụ thuộc |
Remind | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc lại |
Remix | /ˈriːmɪks/ | Phối lại |
Renew | /rɪˈnjuː/, /rɪˈnuː/ | Làm mới |
Rent | /rent/ | Thuê |
Reopen | /ˌriːˈəʊpən/ | Mở cửa trở lại |
Resist | /rɪˈzɪst/ | Kháng cự |
Retire | /rɪˈtaɪə(r)/ | Về hưu |
Return | /rɪˈtɜːn/, /rɪˈtɜːrn/ | Trở về |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Bộc lộ |
Roam | /rəʊm/ | Đi lang thang |
Rub | /rʌb/ | Chà |
Ví dụ:
Ông ấy đã nghỉ hưu vào năm ngoái.
Chúng ta có nên thuê một chiếc xe hơi cho chuyến đi của mình không?
Tôi muốn trả lại chiếc áo này, làm ơn.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Real | /ˈriːəl/, /rɪəl/ | Có thật |
Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có |
Rife | /raɪf/ | Đầy rẫy |
Right | /raɪt/ | Đúng |
Royal | /ˈrɔɪəl/ | Hoàng gia |
Rural | /ˈrʊərəl/, /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
Risky | /ˈrɪski/ | Rủi ro |
Retro | /ˈretrəʊ/ | Cổ điển |
Ví dụ:
Sinh viên từ các vùng nông thôn có thể đăng ký học bổng này.
Đó là một khoản đầu tư mạo hiểm.
Cô sinh ra trong một gia đình giàu có.
Qua bài viết trên, FLYER hi vọng bạn đã bổ sung thêm vào “kho từ vựng” của mình nhiều từ mới bắt đầu bằng chữ “R”. Bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với các từ đã học và vận dụng chúng thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo và nhớ lâu hơn nhé.
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm:
Link nội dung: https://khoayduoc.edu.vn/chu-r