Have là một từ có nhiều chức năng trong tiếng Anh. Have vừa có thể làm động từ chính trong câu, vừa có thể đóng vai động từ. Vậy have là gì? V3 của have được sử dụng như thế nào? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!
Have có nghĩa là có.
Trong tiếng Anh, have được sử dụng với nhiều nghĩa và nhiều cấu trúc khác nhau:
Have được dùng với nghĩa có, sở hữu.
Eg:
- She has a beautiful house in the countryside. (Cô ấy có một căn nhà đẹp ở nông thôn.)
- I have a pet dog named Max. (Tôi có một con chó cưng tên là Max.)
- They have a large collection of vintage cars. (Họ có một bộ sưu tập lớn các xe cổ điển.)
Have được dùng với nghĩa nhận được, biết được.
Eg:
- I have received your email and will reply shortly. (Tôi đã nhận được email của bạn và sẽ trả lời trong ít phút.)
- Have you heard the news about the upcoming concert? (Bạn đã nghe tin tức về buổi hòa nhạc sắp tới chưa?)
- She has learned about the changes in the company’s policy. (Cô ấy đã biết về sự thay đổi trong chính sách của công ty.)
Have được dùng với nghĩa bị (mắc phải bệnh).
Eg:
- He has a cold and needs to rest. (Anh ấy bị cảm lạnh và cần nghỉ ngơi.)
- She had a fever last night. (Cô ấy bị sốt vào đêm qua.)
- They have been diagnosed with a rare medical condition. (Họ đã được chẩn đoán mắc một tình trạng y tế hiếm gặp.)
Have được dùng với nghĩa ăn/ uống/ hút
Eg:
- I always have coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- They had a delicious meal at the restaurant last night. (Họ đã ăn một bữa tối ngon tại nhà hàng vào đêm qua.)
- He has never smoked a cigarette in his life. (Anh ấy chưa bao giờ hút thuốc lá trong đời.)
Have được dùng với nghĩa cho phép, muốn ai làm gì.
Eg:
- She had her son stay at a friend’s house for the night. (Cô ấy đã cho con trai ở nhà bạn qua đêm.)
- They had their car repaired at the local mechanic’s shop. (Họ đã sửa xe tại cửa hàng thợ cơ khí địa phương.)
- He had his employees work late to finish the project on time. (Anh ấy đã cho nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Have được dùng với nghĩa hiểu biết.
Eg:
- I have a good understanding of the subject. (Tôi hiểu rõ về chủ đề này.)
- She has a lot of knowledge about art history. (Cô ấy có nhiều kiến thức về lịch sử nghệ thuật.)
- He has a keen sense of direction and never gets lost. (Anh ấy có sự nhạy bén trong việc xác định hướng và không bao giờ bị lạc đường.)
Have được dùng với nghĩa bắt buộc phải làm gì.
Eg:
- Students have to complete the assignment by the end of the week. (Học sinh phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
- Employees have to attend the mandatory training session. (Nhân viên phải tham dự buổi đào tạo bắt buộc.)
- He had to apologize for his behavior at the meeting. (Anh ấy phải xin lỗi về cách ứng xử của mình trong cuộc họp.)
Have được dùng với nghĩa thắng, thắng thế.
Eg:
- Our team had a great game and won the championship. (Đội của chúng tôi đã có một trận đấu xuất sắc và giành chức vô địch.)
- She had a winning streak in the tennis tournament. (Cô ấy đã có chuỗi chiến thắng trong giải tennis.)
- They had a winning strategy that helped them succeed. (Họ có một chiến lược thắng lợi giúp họ thành công.)
Have được dùng với nghĩa lừa bịp.
Eg:
- He had me believe that the product was genuine, but it turned out to be a counterfeit. (Anh ấy đã khiến tôi tin rằng sản phẩm là hàng thật, nhưng nó thật ra là hàng giả mạo.)
- They had the customers think they were getting a special discount, but it was a scam. (Họ đã khiến khách hàng nghĩ rằng họ đang nhận được giảm giá đặc biệt, nhưng đó là một vụ lừa đảo.)
2. Can’t have v3 là gì?
Cấu trúc can’t have v3 dùng để nói về khả năng không thể xảy ra của cái gì trong quá khứ.
Eg:
- He can’t have passed the exam. (Ông ấy không thể đã qua kỳ thi.)
- She can’t have stolen the money. (Cô ấy không thể đã đánh cắp tiền.)
3. Might have v3 là gì?
Cấu trúc Might have v3 dùng để diễn tả một hành động/ điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra.
Eg:
- She might have missed the bus. (Cô ấy có thể đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
- They might have forgotten about the meeting. (Họ có thể đã quên cuộc họp.)
4. V3 của have là gì? Quá khứ của have trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, V3 của have là had, được dùng cho các thì quá khứ phân từ.
V1 của Have | V2 của Have | V3 của Have |
To have | Had | Had |
Eg:
- I had a great time at the party last night. (Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua.)
- She had already finished her homework before I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi tôi đến.)
- He had never seen such a beautiful sunset before. (Anh ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
5. Have + v3 là thì gì trong tiếng Anh?
Cấu trúc Have + v3 được dùng trong thì hiện tại hoàn thành để nói đến hành động đã diễn ra ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Eg:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has visited Paris three times. (Cô ấy đã ghé thăm Paris ba lần.)
6. Cấu trúc have been
Cấu trúc have been được dùng để nói đến những sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian cụ thể.
6.1. Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức: S + have + been + Ving…
Cách dùng: Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai, chủ yếu để nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.
Eg:
- She has been studying for two hours. (Cô ấy đã đang học trong hai giờ.)
- I haven’t been watching television all day. (Tôi không xem ti vi cả ngày nay.)
- They haven’t been traveling lately. (Họ không đi du lịch gần đây.)
6.2. Cấu trúc Have been kết hợp với to
Cấu trúc: S + have been + to + địa điểm…
Cách dùng: Diễn tả việc một người đã đến hoặc đã thăm một địa điểm cụ thể trong quá khứ.
Eg:
- I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris.)
- She hasn’t been to Asia yet. (Cô ấy chưa đến châu Á.)
- They have never been to the Grand Canyon. (Họ chưa bao giờ đến Grand Canyon.)
6.3. Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành
- Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…
- Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … + by O(s).
Eg:
- They have repaired the car. (Họ đã sửa chữa chiếc xe hơi.)
- The car has been repaired by them. (Chiếc xe hơi đã được họ sửa chữa.)
7. Cách chia động từ have theo các dạng thức
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To have | I want to have a cup of coffee. (Tôi muốn uống một ly cà phê.) |
Bare_V Nguyên thể | Have | They have a dog. (Họ có một con chó.) |
Gerund Danh động từ | Having | Having dinner with friends is always enjoyable. (Ăn tối cùng bạn bè luôn thú vị.) |
Past Participle Phân từ II | Had | She had already finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình rồi.) |
8. Cách chia động từ Have với 13 thì trong tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | have | have | have | have | have | have |
Hiện tại tiếp diễn | am having | are having | is having | are having | are having | are having |
HT hoàn thành | have had | have had | has had | have had | have had | have had |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been having | have been having | has been having | have been having | have been having | have been having |
Quá khứ đơn | had | had | had | had | had | had |
Quá khứ tiếp diễn | was having | were having | was having | were having | were having | were having |
Quá khứ hoàn thành | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having |
Tương lai đơn | will have | will have | will have | will have | will have | will have |
Tương lai gần | am going to have | are going to have | is going to have | are going to have | are going to have | are going to have |
Tương lai tiếp diễn | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having |
Tương lai hoàn thành | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having |
9. Cách chia động từ Have trong một số cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would have | would have | would have | would have | would have | would have |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having |
Câu giả định – HT | have | have | have | have | have | have |
Câu giả định – QK | had | had | had | had | had | had |
Câu giả định – QKHT | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
Câu mệnh lệnh | have | let’s have | have |
10. Phân biệt hadn’t và didn’t have
Hadn’t:
- Là trợ động từ trong các thì hoàn thành.
- Thường đi với một động từ chính ở dạng quá khứ phân từ
- Eg: I hadn’t seen that movie before last night. (Tôi chưa xem bộ phim đó trước đêm qua.)
Didn’t have:
- Là động từ chính, được sử dụng trong câu phủ định thì quá khứ đơn.
- Thường đi với túc từ ở sau.
- Eg: They didn’t have any money to buy lunch. (Họ không có tiền để mua bữa trưa.)
11. Bài tập quá khứ của have
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ have vào chỗ trống
- She _____ a cat as a pet.
- We _____ a great time at the beach last weekend.
- They _____ dinner at the new restaurant downtown.
- I always _____ coffee in the morning.
- He _____ a lot of experience in his field of work.
Bài tập 2: Dùng have để hoàn thành đoạn hội thoại sau đây
- A: _____ you ever been to Japan?
- B: Yes, I have.
- A: _____ your parents arrived yet?
- B: No, they haven’t.
- A: _____ they finished the report?
- B: Yes, they have.
- A: _____ she visited the museum before?
- B: No, she hasn’t.
- A: _____ you seen the latest movie?
- B: No, I haven’t.
Bài tập 3: Đổi câu sau sang dạng phủ định
- He has a car.
- We have finished the project.
- They have visited Paris.
- She has bought a new dress.
- I have been learning English for five years.
Đáp án bài tập
Bài tập 1
- Has
- Had
- Had
- Have
- Has
Bài tập 2
- Have
- Have
- Have
- Has
- Have
Bài tập 3
- He doesn’t have a car.
- We haven’t finished the project.
- They haven’t visited Paris.
- She hasn’t bought a new dress.
- I haven’t learned English for five years.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như dạng V3 của have. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn tự tin vận dụng chúng vào thực tế nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm cho mình một trung tâm IELTS uy tín, có lộ trình rõ ràng, chương trình đào tạo khóa học, thì hãy tham khảo thử các khóa học IELTS tại IELTS Vietop. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho bạn những bài học bổ ích và chất lượng nhất, giúp bạn có thể sớm đạt được band điểm mong muốn.