VND - Đồng Việt Nam
₫
USD - Đô la Mỹ
$
Tỷ giá hối đoái
VND
/
USD
0.000040385
đã cập nhật 26 phút trước
Đồng Việt Nam là tiền tệ của
Việt Nam
Đô la Mỹ là tiền tệ của
Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ
So sánh tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam với Đô la MỹPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000040 USD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000040 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000040 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000039 USD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000039 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000038 USD |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Đô la Mỹ
VND | USD |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00081 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đồng Việt Nam
USD | VND |
1 | 24761.5 |
5 | 123807.5 |
10 | 247615 |
20 | 495230 |
50 | 1238075 |
100 | 2476150 |
250 | 6190375 |
500 | 12380750 |
1000 | 24761500 |
Thông tin thêm về VND hoặc USD
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.